be authentic
Adjective (as part of the phrase 'be authentic')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be authentic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Là chính mình, chân thật, không giả tạo hoặc sao chép.
Definition (English Meaning)
To be genuine, real, and true to oneself; not fake or copied.
Ví dụ Thực tế với 'Be authentic'
-
"In order to build trust, you need to be authentic."
"Để xây dựng lòng tin, bạn cần phải là chính mình/chân thật."
-
"People are drawn to leaders who are authentic and transparent."
"Mọi người bị thu hút bởi những nhà lãnh đạo chân thật và minh bạch."
-
"It takes courage to be authentic in a world that often pressures us to conform."
"Cần có dũng khí để sống thật với bản thân trong một thế giới thường xuyên tạo áp lực buộc chúng ta phải tuân theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be authentic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authenticity
- Adjective: authentic
- Adverb: authentically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be authentic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'be authentic' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống thật với bản chất, giá trị và niềm tin của mình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển cá nhân, lãnh đạo và xây dựng mối quan hệ. Khác với 'be genuine' (thật lòng), 'be authentic' chú trọng hơn vào việc thể hiện bản chất bên trong một cách nhất quán, ngay cả khi điều đó có nghĩa là khác biệt so với số đông. Nó cũng khác với 'be original' (độc đáo) vì 'authentic' không nhất thiết phải là mới mẻ, mà là thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Be authentic to yourself' có nghĩa là sống đúng với bản chất thật của bạn. 'Be authentic with others' có nghĩa là thể hiện sự chân thành và minh bạch trong các tương tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be authentic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.