(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be authentic
B2

be authentic

Adjective (as part of the phrase 'be authentic')

Nghĩa tiếng Việt

là chính mình sống thật với bản thân chân thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be authentic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là chính mình, chân thật, không giả tạo hoặc sao chép.

Definition (English Meaning)

To be genuine, real, and true to oneself; not fake or copied.

Ví dụ Thực tế với 'Be authentic'

  • "In order to build trust, you need to be authentic."

    "Để xây dựng lòng tin, bạn cần phải là chính mình/chân thật."

  • "People are drawn to leaders who are authentic and transparent."

    "Mọi người bị thu hút bởi những nhà lãnh đạo chân thật và minh bạch."

  • "It takes courage to be authentic in a world that often pressures us to conform."

    "Cần có dũng khí để sống thật với bản thân trong một thế giới thường xuyên tạo áp lực buộc chúng ta phải tuân theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be authentic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be fake(giả tạo)
be artificial(nhân tạo)
be insincere(không chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Be authentic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be authentic' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống thật với bản chất, giá trị và niềm tin của mình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển cá nhân, lãnh đạo và xây dựng mối quan hệ. Khác với 'be genuine' (thật lòng), 'be authentic' chú trọng hơn vào việc thể hiện bản chất bên trong một cách nhất quán, ngay cả khi điều đó có nghĩa là khác biệt so với số đông. Nó cũng khác với 'be original' (độc đáo) vì 'authentic' không nhất thiết phải là mới mẻ, mà là thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Be authentic to yourself' có nghĩa là sống đúng với bản chất thật của bạn. 'Be authentic with others' có nghĩa là thể hiện sự chân thành và minh bạch trong các tương tác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be authentic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)