(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be insincere
B2

be insincere

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

giả tạo không chân thành không thật lòng làm bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be insincere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bày tỏ cảm xúc thật lòng; giả tạo.

Definition (English Meaning)

Not expressing genuine feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Be insincere'

  • "His apology sounded insincere."

    "Lời xin lỗi của anh ta nghe có vẻ không thật lòng."

  • "I think he's being insincere."

    "Tôi nghĩ anh ta đang giả tạo."

  • "She gave an insincere smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười không thật lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be insincere'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Be insincere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'insincere' mô tả hành động hoặc lời nói thiếu chân thành, thường mang ý định che giấu cảm xúc thật hoặc lừa dối người khác. Nó khác với 'dishonest' (không trung thực) ở chỗ 'insincere' nhấn mạnh vào việc thiếu chân thành trong biểu cảm và hành vi, trong khi 'dishonest' tập trung vào việc cố ý nói dối hoặc gian lận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Mặc dù không phổ biến, 'insincere in' có thể ám chỉ sự thiếu chân thành trong một khía cạnh cụ thể, ví dụ: 'He was insincere in his praise.' (Anh ta không thật lòng trong lời khen). 'Insincere with' có thể ám chỉ sự thiếu chân thành đối với một ai đó: 'He was insincere with her.' (Anh ta không thật lòng với cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be insincere'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is insincere, people usually notice it.
Nếu ai đó không chân thành, mọi người thường nhận thấy điều đó.
Phủ định
If you are insincere, people don't trust you.
Nếu bạn không chân thành, mọi người sẽ không tin bạn.
Nghi vấn
If a politician is insincere, do voters support them?
Nếu một chính trị gia không chân thành, cử tri có ủng hộ họ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is insincere when she compliments my cooking.
Cô ấy không chân thành khi cô ấy khen món ăn của tôi.
Phủ định
Are you not insincere when you talk to your boss?
Bạn có không chân thành khi bạn nói chuyện với sếp của bạn không?
Nghi vấn
Is he insincere about wanting to help?
Anh ấy có không chân thành về việc muốn giúp đỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)