be grateful
Tính từ (Adjective) đi kèm động từ "be"Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be grateful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đánh giá cao lòng tốt; biết ơn.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing an appreciation of kindness; thankful.
Ví dụ Thực tế với 'Be grateful'
-
"I am grateful for all the support I have received."
"Tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ mà tôi đã nhận được."
-
"We are grateful to the doctors for their care."
"Chúng tôi biết ơn các bác sĩ vì sự chăm sóc của họ."
-
"Be grateful for what you have."
"Hãy biết ơn những gì bạn đang có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be grateful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: grateful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be grateful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "be grateful" thường được dùng để diễn tả lòng biết ơn đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn so với những cách diễn đạt khác như "thank you". "Be grateful" nhấn mạnh trạng thái cảm xúc của người nói. Cần phân biệt với các từ như 'thankful' (tương đương), 'appreciative' (đánh giá cao, có sự tinh tế trong nhận thức), 'obliged' (cảm thấy mắc nợ, có nghĩa vụ đáp lại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Diễn tả sự biết ơn đối với điều gì đó. Ví dụ: I am grateful for your help. * **to:** Diễn tả sự biết ơn đối với ai đó. Ví dụ: I am grateful to you for your help. * **that:** Dùng trong mệnh đề "grateful that..." để diễn tả sự biết ơn vì một sự việc đã xảy ra. Ví dụ: I am grateful that you are safe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be grateful'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is grateful for the opportunity is obvious.
|
Việc cô ấy biết ơn cơ hội này là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether he is grateful for the help isn't clear to me.
|
Việc anh ấy có biết ơn sự giúp đỡ hay không thì tôi không rõ. |
| Nghi vấn |
Why she is so grateful remains a mystery.
|
Tại sao cô ấy lại biết ơn đến vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am grateful for your help.
|
Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
| Phủ định |
Not only was I grateful for the gift, but also I was touched by their thoughtfulness.
|
Không chỉ biết ơn món quà, tôi còn cảm động trước sự chu đáo của họ. |
| Nghi vấn |
Should you be grateful for the opportunity, seize it with both hands.
|
Nếu bạn nên biết ơn cơ hội này, hãy nắm bắt nó bằng cả hai tay. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am grateful for your help.
|
Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
| Phủ định |
She isn't grateful for the opportunity.
|
Cô ấy không biết ơn cơ hội này. |
| Nghi vấn |
Are they grateful for the gift?
|
Họ có biết ơn món quà không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been being grateful for all the support she had received before she won the award.
|
Cô ấy đã luôn biết ơn tất cả sự hỗ trợ mà cô ấy nhận được trước khi cô ấy giành giải thưởng. |
| Phủ định |
He hadn't been being grateful for the opportunities he had been given, so he lost them.
|
Anh ấy đã không trân trọng những cơ hội mà anh ấy đã được trao, vì vậy anh ấy đã mất chúng. |
| Nghi vấn |
Had they been being grateful for the help they were receiving before everything changed?
|
Họ đã luôn biết ơn sự giúp đỡ mà họ đang nhận được trước khi mọi thứ thay đổi phải không? |