become irrational
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become irrational'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất khả năng suy nghĩ rõ ràng hoặc logic; bắt đầu hành xử một cách phi lý hoặc vô lý.
Definition (English Meaning)
To lose the ability to think clearly or logically; to start behaving in an unreasonable or illogical way.
Ví dụ Thực tế với 'Become irrational'
-
"Stress can cause people to become irrational."
"Căng thẳng có thể khiến mọi người trở nên phi lý trí."
-
"Don't let fear make you become irrational."
"Đừng để nỗi sợ hãi khiến bạn trở nên phi lý trí."
-
"He became irrational and started shouting."
"Anh ấy trở nên phi lý trí và bắt đầu la hét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become irrational'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irrationality
- Adjective: irrational
- Adverb: irrationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become irrational'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi trong trạng thái tinh thần, từ trạng thái lý trí sang trạng thái phi lý trí. Nó thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, căng thẳng, hoặc ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài. Khác với 'be irrational' (vốn mô tả một trạng thái hiện hữu), 'become irrational' nhấn mạnh sự chuyển đổi, sự thay đổi về trạng thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Become irrational with': Thường được dùng để chỉ sự phi lý trí xuất phát từ một cảm xúc mạnh mẽ hoặc một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He became irrational with anger.'
'Become irrational over': Tương tự như 'with', nhưng nhấn mạnh hơn vào nguyên nhân gây ra sự phi lý trí. Ví dụ: 'She became irrational over the loss of her job.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become irrational'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.