(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ behavioral health services
C1

behavioral health services

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các dịch vụ sức khỏe hành vi dịch vụ chăm sóc sức khỏe hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral health services'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các dịch vụ tập trung vào sức khỏe tâm thần và các rối loạn sử dụng chất gây nghiện.

Definition (English Meaning)

A range of services focused on mental health and substance use disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Behavioral health services'

  • "The community center provides behavioral health services to low-income families."

    "Trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ sức khỏe hành vi cho các gia đình có thu nhập thấp."

  • "Access to behavioral health services is crucial for overall well-being."

    "Tiếp cận các dịch vụ sức khỏe hành vi là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể."

  • "The hospital offers a comprehensive range of behavioral health services."

    "Bệnh viện cung cấp một loạt các dịch vụ sức khỏe hành vi toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral health services'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: behavioral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental health services(dịch vụ sức khỏe tâm thần)
psychiatric services(dịch vụ tâm thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

addiction treatment(điều trị nghiện)
counseling(tư vấn)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Behavioral health services'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các dịch vụ hỗ trợ và điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và hành vi, bao gồm cả các rối loạn do lạm dụng chất gây nghiện. Nó nhấn mạnh mối liên hệ giữa hành vi và sức khỏe tâm thần tổng thể. Khác với 'mental health services' (dịch vụ sức khỏe tâm thần), 'behavioral health services' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả ảnh hưởng của hành vi (ví dụ: nghiện ngập, thói quen ăn uống) lên sức khỏe tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng nhận dịch vụ (e.g., 'behavioral health services for adolescents'). Sử dụng 'to' để chỉ kết nối hoặc đóng góp vào một mục tiêu lớn hơn (e.g., 'access to behavioral health services').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral health services'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)