mental health services
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental health services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguồn lực được thiết kế để cải thiện và duy trì sức khỏe tinh thần của một người, bao gồm chẩn đoán, điều trị và hỗ trợ các tình trạng sức khỏe tâm thần.
Definition (English Meaning)
Resources designed to improve and maintain a person's mental well-being, including diagnosis, treatment, and support for mental health conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Mental health services'
-
"Access to mental health services is crucial for early intervention."
"Tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần là rất quan trọng để can thiệp sớm."
-
"The government is investing in mental health services to address the growing need."
"Chính phủ đang đầu tư vào các dịch vụ sức khỏe tâm thần để giải quyết nhu cầu ngày càng tăng."
-
"Many people struggle to find affordable mental health services."
"Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các dịch vụ sức khỏe tâm thần có giá cả phải chăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental health services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental health (danh từ ghép), service (danh từ)
- Adjective: mental, health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental health services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các chương trình, cơ sở vật chất, hoặc chuyên gia cung cấp dịch vụ liên quan đến sức khỏe tâm thần. Nó bao gồm nhiều hình thức hỗ trợ, từ tư vấn cá nhân đến điều trị bằng thuốc và các chương trình phục hồi chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của dịch vụ (ví dụ: mental health services for children). 'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc chuyên môn của dịch vụ (ví dụ: mental health services in rural areas). 'of' thường được sử dụng trong các cụm danh từ, ví dụ: provision of mental health services.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental health services'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.