(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addiction treatment
B2

addiction treatment

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều trị nghiện chữa trị nghiện trị liệu cai nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addiction treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cung cấp chăm sóc y tế hoặc liệu pháp cho người nghiện một chất hoặc hành vi nào đó, với mục đích giúp họ vượt qua cơn nghiện.

Definition (English Meaning)

The process of providing medical care or therapy to someone who is addicted to a substance or behavior, with the aim of helping them overcome their addiction.

Ví dụ Thực tế với 'Addiction treatment'

  • "Effective addiction treatment often involves a combination of therapy and medication."

    "Điều trị nghiện hiệu quả thường bao gồm sự kết hợp giữa liệu pháp và thuốc men."

  • "The hospital offers a comprehensive addiction treatment program."

    "Bệnh viện cung cấp một chương trình điều trị nghiện toàn diện."

  • "Many people find support groups helpful during addiction treatment."

    "Nhiều người thấy các nhóm hỗ trợ hữu ích trong quá trình điều trị nghiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addiction treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: addiction, treatment
  • Adjective: addictive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

substance abuse treatment(điều trị lạm dụng chất gây nghiện)
rehabilitation(phục hồi chức năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Addiction treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các chương trình và phương pháp điều trị chính thức, có hệ thống, được thiết kế để giúp người nghiện cai nghiện và duy trì sự tỉnh táo. Nó bao gồm nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau, từ liệu pháp tâm lý, dược phẩm đến các nhóm hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

* **for:** Chỉ mục đích của điều trị (ví dụ: addiction treatment for opioid addiction). * **in:** Chỉ một phần của một chương trình điều trị lớn hơn (ví dụ: counseling in addiction treatment). * **to:** Chỉ sự tiếp cận với điều trị (ví dụ: access to addiction treatment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addiction treatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)