behavioral theory
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các lý thuyết giải thích hành vi dựa trên các kích thích và phản ứng có thể quan sát được, mà không quy kết tác nhân độc lập cho tâm trí có ý thức.
Definition (English Meaning)
A class of theories that explain behavior in terms of observable stimuli and responses, without attributing independent agency to the conscious mind.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral theory'
-
"Behavioral theory suggests that phobias can be learned through classical conditioning."
"Lý thuyết hành vi cho rằng chứng ám ảnh có thể được học thông qua điều kiện hóa cổ điển."
-
"The therapist used behavioral theory to help the patient overcome their anxiety."
"Nhà trị liệu đã sử dụng lý thuyết hành vi để giúp bệnh nhân vượt qua chứng lo âu của họ."
-
"Behavioral theory plays a crucial role in understanding consumer behavior."
"Lý thuyết hành vi đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Behavioral theory nhấn mạnh vai trò của việc học hỏi và các yếu tố môi trường trong việc hình thành hành vi. Nó thường đối lập với các lý thuyết dựa trên bản năng hoặc các yếu tố bên trong khác. Nó bao gồm các lý thuyết như thuyết điều kiện cổ điển (classical conditioning) và thuyết điều kiện hóa công cụ (operant conditioning).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về hoặc liên quan đến lý thuyết hành vi. Ví dụ: 'The principles of behavioral theory'. * in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà lý thuyết hành vi được áp dụng. Ví dụ: 'Research in behavioral theory'. * to: được sử dụng để chỉ ra mục tiêu hoặc đối tượng mà lý thuyết hành vi được áp dụng. Ví dụ: 'An approach to understanding behavior using behavioral theory.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.