(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ belong
A2

belong

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về là thành viên của hợp với phù hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về (ai đó).

Definition (English Meaning)

To be the property of (someone).

Ví dụ Thực tế với 'Belong'

  • "This house belongs to my parents."

    "Ngôi nhà này thuộc về bố mẹ tôi."

  • "Where do these books belong?"

    "Những cuốn sách này thuộc về đâu?"

  • "He doesn't belong in prison."

    "Anh ta không nên ở trong tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Belong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: belong
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Belong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả quyền sở hữu, quyền thành viên, hoặc sự gắn kết với một nhóm, tổ chức, hoặc địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

`belong to`: chỉ sự sở hữu, sự liên kết, hoặc sự phù hợp. Ví dụ: `This book belongs to me.` (Cuốn sách này thuộc về tôi). `She belongs to the tennis club.` (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ tennis). `This piece belongs to the puzzle.` (Mảnh ghép này thuộc về bức tranh ghép hình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Belong'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he worked hard, the award belonged to him.
Bởi vì anh ấy đã làm việc chăm chỉ, giải thưởng thuộc về anh ấy.
Phủ định
Although she wanted it, the book didn't belong to her until she paid for it.
Mặc dù cô ấy muốn nó, cuốn sách không thuộc về cô ấy cho đến khi cô ấy trả tiền cho nó.
Nghi vấn
If I find a wallet, does it belong to the person whose name is inside?
Nếu tôi tìm thấy một cái ví, nó có thuộc về người có tên bên trong không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book belongs to her.
Cuốn sách này thuộc về cô ấy.
Phủ định
Nothing belongs to me in this house.
Không có gì trong ngôi nhà này thuộc về tôi cả.
Nghi vấn
Does this pen belong to you?
Cây bút này có thuộc về bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book belongs to me.
Quyển sách này thuộc về tôi.
Phủ định
This doesn't belong here.
Cái này không thuộc về chỗ này.
Nghi vấn
Does this pen belong to you?
Cây bút này có phải thuộc về bạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I belonged to a secret society, I would tell you all their secrets.
Nếu tôi thuộc về một hội kín, tôi sẽ kể cho bạn tất cả bí mật của họ.
Phủ định
If the artifact didn't belong in the museum, the curator wouldn't display it.
Nếu cổ vật không thuộc về viện bảo tàng, người phụ trách sẽ không trưng bày nó.
Nghi vấn
Would this key belong to the old chest if it were found in the attic?
Liệu chiếc chìa khóa này có thuộc về chiếc rương cũ nếu nó được tìm thấy trên gác mái không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Belong here; make yourself at home.
Hãy coi đây là nhà; cứ tự nhiên như ở nhà.
Phủ định
Don't belong to any gangs; stay away from trouble.
Đừng gia nhập băng đảng nào; tránh xa rắc rối.
Nghi vấn
Do belong to a sports team; join us for practice!
Hãy tham gia một đội thể thao; hãy tham gia buổi tập với chúng tôi!
(Vị trí vocab_tab4_inline)