belong
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belong'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về (ai đó).
Definition (English Meaning)
To be the property of (someone).
Ví dụ Thực tế với 'Belong'
-
"This house belongs to my parents."
"Ngôi nhà này thuộc về bố mẹ tôi."
-
"Where do these books belong?"
"Những cuốn sách này thuộc về đâu?"
-
"He doesn't belong in prison."
"Anh ta không nên ở trong tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belong'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: belong
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belong'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả quyền sở hữu, quyền thành viên, hoặc sự gắn kết với một nhóm, tổ chức, hoặc địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`belong to`: chỉ sự sở hữu, sự liên kết, hoặc sự phù hợp. Ví dụ: `This book belongs to me.` (Cuốn sách này thuộc về tôi). `She belongs to the tennis club.` (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ tennis). `This piece belongs to the puzzle.` (Mảnh ghép này thuộc về bức tranh ghép hình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belong'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he worked hard, the award belonged to him.
|
Bởi vì anh ấy đã làm việc chăm chỉ, giải thưởng thuộc về anh ấy. |
| Phủ định |
Although she wanted it, the book didn't belong to her until she paid for it.
|
Mặc dù cô ấy muốn nó, cuốn sách không thuộc về cô ấy cho đến khi cô ấy trả tiền cho nó. |
| Nghi vấn |
If I find a wallet, does it belong to the person whose name is inside?
|
Nếu tôi tìm thấy một cái ví, nó có thuộc về người có tên bên trong không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This book belongs to her.
|
Cuốn sách này thuộc về cô ấy. |
| Phủ định |
Nothing belongs to me in this house.
|
Không có gì trong ngôi nhà này thuộc về tôi cả. |
| Nghi vấn |
Does this pen belong to you?
|
Cây bút này có thuộc về bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This book belongs to me.
|
Quyển sách này thuộc về tôi. |
| Phủ định |
This doesn't belong here.
|
Cái này không thuộc về chỗ này. |
| Nghi vấn |
Does this pen belong to you?
|
Cây bút này có phải thuộc về bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I belonged to a secret society, I would tell you all their secrets.
|
Nếu tôi thuộc về một hội kín, tôi sẽ kể cho bạn tất cả bí mật của họ. |
| Phủ định |
If the artifact didn't belong in the museum, the curator wouldn't display it.
|
Nếu cổ vật không thuộc về viện bảo tàng, người phụ trách sẽ không trưng bày nó. |
| Nghi vấn |
Would this key belong to the old chest if it were found in the attic?
|
Liệu chiếc chìa khóa này có thuộc về chiếc rương cũ nếu nó được tìm thấy trên gác mái không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Belong here; make yourself at home.
|
Hãy coi đây là nhà; cứ tự nhiên như ở nhà. |
| Phủ định |
Don't belong to any gangs; stay away from trouble.
|
Đừng gia nhập băng đảng nào; tránh xa rắc rối. |
| Nghi vấn |
Do belong to a sports team; join us for practice!
|
Hãy tham gia một đội thể thao; hãy tham gia buổi tập với chúng tôi! |