(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flex
B1

flex

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe của thể hiện gồng (cơ) uốn (cong)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uốn cong (một khớp hoặc chi) hoặc bị uốn cong.

Definition (English Meaning)

To bend (a joint or limb) or be bent.

Ví dụ Thực tế với 'Flex'

  • "He flexed his biceps to show off his muscles."

    "Anh ta gồng bắp tay để khoe cơ bắp của mình."

  • "He tried to flex his power over his employees."

    "Anh ta cố gắng thể hiện quyền lực của mình đối với nhân viên."

  • "Don't flex your money around me."

    "Đừng khoe khoang tiền bạc trước mặt tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flexibility, flexion
  • Verb: flex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

show off(khoe khoang)
boast(khoe khoác)
bend(uốn cong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'flex' thường được dùng để chỉ hành động uốn cong một bộ phận cơ thể, đặc biệt là để khoe cơ bắp. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa bóng là thể hiện sức mạnh hoặc quyền lực một cách phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Flex on' có nghĩa là khoe khoang, phô trương điều gì đó để khiến người khác ghen tị hoặc cảm thấy thua kém.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flex'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he could flex his muscles so easily amazed everyone.
Việc anh ấy có thể gồng cơ bắp một cách dễ dàng khiến mọi người kinh ngạc.
Phủ định
Whether she would flex under pressure was not a certainty.
Việc liệu cô ấy có chịu khuất phục dưới áp lực hay không là điều không chắc chắn.
Nghi vấn
Why he needed to flex his authority at that moment remains unclear.
Tại sao anh ấy cần phô trương quyền lực của mình vào thời điểm đó vẫn chưa rõ ràng.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The yoga instructor emphasized the importance of flexibility for overall health.
Huấn luyện viên yoga nhấn mạnh tầm quan trọng của sự linh hoạt đối với sức khỏe tổng thể.
Phủ định
A lack of flexibility can lead to injuries during exercise.
Việc thiếu sự linh hoạt có thể dẫn đến chấn thương khi tập thể dục.
Nghi vấn
Is flexibility a key component of a healthy lifestyle?
Sự linh hoạt có phải là một thành phần quan trọng của một lối sống lành mạnh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced his flexibility more, he would have been able to flex his muscles easily during the competition.
Nếu anh ấy luyện tập sự dẻo dai nhiều hơn, anh ấy đã có thể dễ dàng khoe cơ bắp của mình trong cuộc thi.
Phủ định
If the trainer had not emphasized flexibility, the athletes would not have understood the importance of flexion exercises.
Nếu huấn luyện viên không nhấn mạnh sự dẻo dai, các vận động viên đã không hiểu tầm quan trọng của các bài tập gập người.
Nghi vấn
Would he have avoided the injury if he had maintained his flexibility?
Liệu anh ấy có thể tránh được chấn thương nếu anh ấy duy trì được sự dẻo dai của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been flexing her muscles at the gym for an hour before I arrived.
Cô ấy đã tập cơ bắp ở phòng gym được một tiếng trước khi tôi đến.
Phủ định
They hadn't been flexing their opinions so openly before the new policy was announced.
Họ đã không bày tỏ ý kiến một cách cởi mở như vậy trước khi chính sách mới được công bố.
Nghi vấn
Had he been flexing his creative flexibility by experimenting with different art styles?
Có phải anh ấy đã thể hiện sự linh hoạt sáng tạo bằng cách thử nghiệm với các phong cách nghệ thuật khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)