beneficiary country
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beneficiary country'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia nhận viện trợ hoặc hỗ trợ từ một quốc gia hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
A country that receives aid or assistance from another country or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Beneficiary country'
-
"Vietnam is a beneficiary country of aid from Japan."
"Việt Nam là một quốc gia hưởng lợi từ viện trợ của Nhật Bản."
-
"The World Bank provides assistance to many beneficiary countries in Africa."
"Ngân hàng Thế giới cung cấp hỗ trợ cho nhiều quốc gia hưởng lợi ở Châu Phi."
-
"As a beneficiary country, it's important to use the funds effectively."
"Là một quốc gia hưởng lợi, việc sử dụng vốn một cách hiệu quả là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beneficiary country'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: country
- Adjective: beneficiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beneficiary country'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh viện trợ phát triển, hợp tác quốc tế hoặc các chương trình hỗ trợ kinh tế. Nó nhấn mạnh vai trò của quốc gia nhận viện trợ là người hưởng lợi từ sự giúp đỡ đó. Nên phân biệt với 'donor country' (quốc gia tài trợ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Beneficiary country to' thường đi với tên của tổ chức hoặc quốc gia viện trợ. 'Beneficiary country for' đi với mục đích của viện trợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beneficiary country'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.