(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benefits
B1

benefits

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

quyền lợi phúc lợi lợi ích bổng lộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benefits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những lợi ích, quyền lợi, phúc lợi.

Definition (English Meaning)

Advantages or good things.

Ví dụ Thực tế với 'Benefits'

  • "One of the benefits of working here is the health insurance."

    "Một trong những lợi ích của việc làm ở đây là bảo hiểm y tế."

  • "Employees receive various benefits, including health insurance and paid time off."

    "Nhân viên nhận được nhiều phúc lợi khác nhau, bao gồm bảo hiểm y tế và ngày nghỉ phép có lương."

  • "We offer competitive salaries and benefits packages."

    "Chúng tôi cung cấp mức lương và gói phúc lợi cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benefits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự Tổng hợp

Ghi chú Cách dùng 'Benefits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các khoản phụ cấp, quyền lợi thêm vào ngoài lương cơ bản, ví dụ như bảo hiểm, nghỉ phép, hoặc các ưu đãi khác mà một công ty hoặc tổ chức cung cấp cho nhân viên hoặc thành viên của họ. Cần phân biệt với 'advantages' là lợi thế chung chung, 'benefits' thường mang tính chất vật chất hoặc hữu hình hơn, có thể định lượng được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Benefits of' thường được sử dụng để chỉ những lợi ích của một cái gì đó. Ví dụ: 'The benefits of exercise.' 'Benefits from' thường được sử dụng để chỉ việc ai đó nhận được lợi ích từ một cái gì đó. Ví dụ: 'He benefits from the new policy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benefits'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers excellent health benefits to its employees.
Công ty cung cấp các phúc lợi sức khỏe tuyệt vời cho nhân viên của mình.
Phủ định
She didn't receive any benefits from the new policy.
Cô ấy không nhận được bất kỳ lợi ích nào từ chính sách mới.
Nghi vấn
What are the benefits of exercise?
Những lợi ích của việc tập thể dục là gì?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you exercise regularly, you benefit from improved cardiovascular health.
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ được hưởng lợi từ việc cải thiện sức khỏe tim mạch.
Phủ định
If you don't save money, you don't benefit from compound interest.
Nếu bạn không tiết kiệm tiền, bạn sẽ không được hưởng lợi từ lãi kép.
Nghi vấn
If a company offers generous benefits, does it attract more qualified employees?
Nếu một công ty cung cấp các phúc lợi hào phóng, liệu nó có thu hút được nhiều nhân viên đủ tiêu chuẩn hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The benefits of the new policy are being discussed at the meeting.
Những lợi ích của chính sách mới đang được thảo luận tại cuộc họp.
Phủ định
The employees were not benefited from the old regulations.
Các nhân viên không được hưởng lợi từ các quy định cũ.
Nghi vấn
Will the community be benefited from this project?
Liệu cộng đồng có được hưởng lợi từ dự án này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has benefited greatly from the new policy.
Công ty đã được hưởng lợi rất nhiều từ chính sách mới.
Phủ định
I have not benefited from the changes in the tax law this year.
Tôi đã không được hưởng lợi từ những thay đổi trong luật thuế năm nay.
Nghi vấn
Has she benefited from the scholarship program?
Cô ấy đã được hưởng lợi từ chương trình học bổng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)