advantages
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều kiện hoặc hoàn cảnh đặt ai đó vào một vị trí thuận lợi hoặc vượt trội.
Definition (English Meaning)
A condition or circumstance that puts one in a favorable or superior position.
Ví dụ Thực tế với 'Advantages'
-
"One of the advantages of living in the city is the access to public transportation."
"Một trong những lợi thế của việc sống ở thành phố là khả năng tiếp cận giao thông công cộng."
-
"There are many advantages to learning a new language."
"Có rất nhiều lợi thế khi học một ngôn ngữ mới."
-
"The company has several competitive advantages over its rivals."
"Công ty có một vài lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advantages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advantage (số ít)
- Adjective: advantageous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advantages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Advantages' thường được sử dụng để chỉ những lợi ích cụ thể, có thể đo lường được mà một người, vật hoặc tình huống có được so với những người khác. Nó nhấn mạnh sự vượt trội và khả năng thành công cao hơn. So với 'benefits', 'advantages' có xu hướng cụ thể hơn và liên quan đến cạnh tranh hoặc so sánh trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của lợi thế (e.g., 'the advantages of technology'). * to: Chỉ ra đối tượng hoặc người hưởng lợi từ lợi thế (e.g., 'advantages to students'). * in: Chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà lợi thế tồn tại (e.g., 'advantages in efficiency').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantages'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a good education is advantageous for your future.
|
Có một nền giáo dục tốt là lợi thế cho tương lai của bạn. |
| Phủ định |
It is not advantageous to invest all your money in one stock.
|
Không có lợi khi đầu tư tất cả tiền của bạn vào một cổ phiếu. |
| Nghi vấn |
Is it advantageous to start learning a new language at a young age?
|
Có lợi thế nào khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới khi còn nhỏ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new strategy had many advantages for the company last year.
|
Chiến lược mới có nhiều lợi thế cho công ty vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The old system didn't have the same advantages as the new one.
|
Hệ thống cũ không có những lợi thế giống như hệ thống mới. |
| Nghi vấn |
Did the team mention the advantages of using this software?
|
Đội có đề cập đến những lợi thế của việc sử dụng phần mềm này không? |