(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charitable deed
B2

charitable deed

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc thiện hành động từ thiện hành vi bác ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charitable deed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động tử tế hoặc hào phóng đối với người khác, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn.

Definition (English Meaning)

An act of kindness or generosity towards others, especially those in need.

Ví dụ Thực tế với 'Charitable deed'

  • "Her charitable deed of donating a large sum of money to the orphanage was greatly appreciated."

    "Hành động từ thiện của cô ấy là quyên góp một số tiền lớn cho trại trẻ mồ côi đã được đánh giá rất cao."

  • "Volunteers performed many charitable deeds during the holiday season."

    "Các tình nguyện viên đã thực hiện nhiều hành động từ thiện trong mùa lễ."

  • "The foundation is dedicated to supporting charitable deeds around the world."

    "Tổ chức này tận tâm hỗ trợ các hành động từ thiện trên khắp thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charitable deed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

selfish act(hành động ích kỷ)
malevolent act(hành động độc ác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/Từ thiện

Ghi chú Cách dùng 'Charitable deed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'charitable deed' nhấn mạnh tính chất thiện nguyện, bác ái của hành động. Nó thường được dùng để mô tả những hành động có mục đích giúp đỡ người khác một cách vô tư và có ý nghĩa. Khác với 'good deed' mang nghĩa rộng hơn về hành động tốt, 'charitable deed' tập trung vào các hành động liên quan đến việc giúp đỡ người nghèo, người bệnh, hoặc những người có hoàn cảnh khó khăn nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'deed of charity': nhấn mạnh hành động đó là một hành động từ thiện. 'deed for the poor': nhấn mạnh mục đích của hành động là dành cho người nghèo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charitable deed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)