(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bestowed
C1

bestowed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

ban tặng trao tặng ban cho phong tặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bestowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'bestow': ban tặng, trao tặng một món quà, quyền lợi, hoặc danh dự.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'bestow': to confer or present a gift, right, or honor.

Ví dụ Thực tế với 'Bestowed'

  • "The university bestowed an honorary degree upon her."

    "Trường đại học đã trao tặng bằng danh dự cho bà ấy."

  • "The king bestowed titles on his loyal subjects."

    "Nhà vua đã ban tước hiệu cho những thần dân trung thành của mình."

  • "Nature has bestowed great beauty on this region."

    "Thiên nhiên đã ban tặng vẻ đẹp tuyệt vời cho vùng đất này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bestowed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conferred(ban, trao)
granted(cấp, cho phép)
presented(trao tặng)
awarded(thưởng, trao giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

honor(danh dự)
privilege(đặc quyền)
blessing(phước lành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bestowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bestow thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, ngụ ý một hành động ban phát có tính chất chính thức hoặc trân trọng. Khác với 'give' (cho) thông thường, 'bestow' mang sắc thái trang trọng và có ý nghĩa về sự công nhận, tôn vinh. Nó thường đi kèm với những thứ có giá trị cao về tinh thần hoặc vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Bestow on/upon' được sử dụng để chỉ đối tượng nhận được sự ban tặng. Ví dụ: 'The university bestowed an honorary degree on the philanthropist.' (Trường đại học đã trao tặng bằng danh dự cho nhà từ thiện.) 'Upon' trang trọng hơn 'on'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bestowed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)