(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bestseller
B2

bestseller

noun

Nghĩa tiếng Việt

sách bán chạy nhất sách ăn khách tác phẩm bán chạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bestseller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách hoặc sản phẩm khác bán được với số lượng rất lớn.

Definition (English Meaning)

A book or other product that sells in very large numbers.

Ví dụ Thực tế với 'Bestseller'

  • "Her latest novel is a bestseller."

    "Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một cuốn sách bán chạy nhất."

  • "The book became a bestseller within weeks of its release."

    "Cuốn sách đã trở thành một cuốn sách bán chạy nhất chỉ trong vài tuần sau khi phát hành."

  • "She dreamed of writing a bestseller."

    "Cô ấy mơ ước viết một cuốn sách bán chạy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bestseller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bestseller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blockbuster(bom tấn (trong lĩnh vực giải trí))
hit(sản phẩm thành công lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

publisher(nhà xuất bản)
sales(doanh số)
market(thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Bestseller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bestseller' thường được dùng để chỉ những cuốn sách có doanh số bán ra cực kỳ cao, thường lọt vào danh sách những cuốn sách bán chạy nhất do các tổ chức uy tín công bố (ví dụ: The New York Times Bestseller list). Nó mang ý nghĩa thành công về mặt thương mại và sự phổ biến đối với độc giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on as

- **on:** Dùng để chỉ việc một cuốn sách nằm trong danh sách bán chạy nhất nào đó. Ví dụ: 'The book is on the bestseller list.'
- **as:** Dùng để mô tả một cuốn sách hoặc tác giả được biết đến như một 'bestseller'. Ví dụ: 'He is known as a bestseller author.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bestseller'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The book is a bestseller.
Cuốn sách là một cuốn bán chạy nhất.
Phủ định
Isn't the novel a bestseller?
Cuốn tiểu thuyết không phải là một cuốn sách bán chạy nhất sao?
Nghi vấn
Was her previous book a bestseller?
Cuốn sách trước của cô ấy có phải là một cuốn sách bán chạy nhất không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book is a bestseller every year.
Cuốn sách này là một cuốn sách bán chạy nhất mỗi năm.
Phủ định
This author does not usually write bestsellers.
Tác giả này thường không viết những cuốn sách bán chạy nhất.
Nghi vấn
Is that novel a bestseller?
Cuốn tiểu thuyết đó có phải là một cuốn sách bán chạy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)