biased interpretation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biased interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hiểu hoặc giải thích chủ quan về điều gì đó, bị ảnh hưởng bởi thành kiến, định kiến hoặc ý kiến cá nhân, dẫn đến một đánh giá không công bằng hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
A subjective understanding or explanation of something that is influenced by prejudice, preconceptions, or personal opinions, leading to an unfair or inaccurate assessment.
Ví dụ Thực tế với 'Biased interpretation'
-
"The journalist's biased interpretation of the event led to public outrage."
"Cách giải thích thiên vị của nhà báo về sự kiện đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng."
-
"The study was criticized for its biased interpretation of the results."
"Nghiên cứu bị chỉ trích vì cách giải thích kết quả thiên vị của nó."
-
"A biased interpretation of history can lead to misunderstandings."
"Một cách giải thích lịch sử thiên vị có thể dẫn đến những hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biased interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biased interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cách giải thích mà trong đó người giải thích đã để những quan điểm cá nhân, thường là tiêu cực, ảnh hưởng đến việc tiếp nhận và xử lý thông tin. Nó khác với 'objective interpretation' (giải thích khách quan) ở chỗ nó không trung lập và có thể dẫn đến những kết luận sai lệch. Cần phân biệt với 'misinterpretation' (hiểu sai) là sự hiểu sai do thiếu thông tin hoặc hiểu lầm, không nhất thiết mang tính thành kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': chỉ đối tượng được giải thích ('biased interpretation of the data'); 'in': chỉ lĩnh vực mà sự giải thích diễn ra ('biased interpretation in politics'); 'towards': chỉ hướng mà thành kiến nghiêng về ('biased interpretation towards a particular outcome').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biased interpretation'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian was offering a biased interpretation of the event, focusing only on aspects that supported his theory.
|
Nhà sử học đang đưa ra một diễn giải thiên vị về sự kiện, chỉ tập trung vào các khía cạnh ủng hộ giả thuyết của ông ta. |
| Phủ định |
She wasn't giving a biased interpretation; she was trying to present all sides of the argument fairly.
|
Cô ấy không đưa ra một diễn giải thiên vị; cô ấy đang cố gắng trình bày một cách công bằng tất cả các khía cạnh của cuộc tranh luận. |
| Nghi vấn |
Were they providing a biased interpretation of the data, or were they simply highlighting statistically significant findings?
|
Họ có đang cung cấp một diễn giải thiên vị về dữ liệu hay họ chỉ đơn giản là làm nổi bật những phát hiện có ý nghĩa thống kê? |