preconceptions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preconceptions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý tưởng hoặc quan điểm bạn có trước khi tìm hiểu về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Ideas or opinions that you have before learning about something.
Ví dụ Thực tế với 'Preconceptions'
-
"Many people have preconceptions about the roles of men and women."
"Nhiều người có những định kiến về vai trò của nam giới và phụ nữ."
-
"These preconceptions can affect our judgment."
"Những định kiến này có thể ảnh hưởng đến sự phán xét của chúng ta."
-
"It's important to approach new situations without preconceptions."
"Điều quan trọng là tiếp cận những tình huống mới mà không có định kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preconceptions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preconception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preconceptions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Preconception mang nghĩa một ý tưởng hoặc quan điểm được hình thành trước khi có đầy đủ thông tin hoặc kinh nghiệm. Nó thường, nhưng không phải luôn luôn, mang tính tiêu cực, ngụ ý rằng ý tưởng này có thể không chính xác hoặc dựa trên thông tin không đầy đủ. So sánh với 'assumption' (giả định), preconception nhấn mạnh hơn vào việc hình thành trước khi có bằng chứng, trong khi assumption chỉ đơn giản là chấp nhận điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng. 'Bias' (thành kiến) lại thiên về sự ủng hộ hoặc chống lại một điều gì đó một cách không công bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Preconceptions 'about' thường đề cập đến chủ đề hoặc đối tượng của ý kiến. Ví dụ: 'preconceptions about immigrants'. Preconceptions 'of' thường dùng để mô tả bản chất hoặc tính chất của ý kiến đó. Ví dụ: 'preconceptions of how the world works'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preconceptions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.