biliary calculi
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biliary calculi'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sỏi hình thành trong túi mật hoặc ống dẫn mật, bao gồm cholesterol, bilirubin hoặc muối canxi.
Definition (English Meaning)
Stones formed in the gallbladder or bile ducts, composed of cholesterol, bilirubin, or calcium salts.
Ví dụ Thực tế với 'Biliary calculi'
-
"The patient was diagnosed with biliary calculi after experiencing severe abdominal pain."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc sỏi đường mật sau khi trải qua cơn đau bụng dữ dội."
-
"Biliary calculi can cause significant discomfort and may require surgical intervention."
"Sỏi đường mật có thể gây ra sự khó chịu đáng kể và có thể cần can thiệp phẫu thuật."
-
"The size and composition of biliary calculi influence the treatment options."
"Kích thước và thành phần của sỏi đường mật ảnh hưởng đến các lựa chọn điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biliary calculi'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biliary calculi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biliary calculi'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'biliary calculi' là một thuật ngữ y khoa chuyên ngành. 'Biliary' liên quan đến mật (bile), và 'calculi' là dạng số nhiều của 'calculus', có nghĩa là sỏi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến đường mật. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp thay thế toàn bộ cụm từ này, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả như 'gallstones' (sỏi mật), mặc dù 'gallstones' cụ thể hơn và chỉ sỏi trong túi mật, còn 'biliary calculi' có thể ở cả túi mật và ống dẫn mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ chỉ vị trí sỏi (ví dụ: biliary calculi in the gallbladder). ‘with’ chỉ mối liên hệ hoặc hậu quả (ví dụ: problems with biliary calculi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biliary calculi'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.