(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biographical drama
B2

biographical drama

noun

Nghĩa tiếng Việt

phim tiểu sử kịch tính kịch tiểu sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biographical drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm kịch (như vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình) kể câu chuyện về cuộc đời của một người có thật.

Definition (English Meaning)

A dramatic work (such as a play, film, or television show) that tells the story of a real person's life.

Ví dụ Thực tế với 'Biographical drama'

  • "The new biographical drama about Marie Curie has received rave reviews."

    "Bộ phim tiểu sử kịch tính mới về Marie Curie đã nhận được những đánh giá rất tốt."

  • "His latest film is a biographical drama about the life of a famous artist."

    "Bộ phim mới nhất của anh ấy là một bộ phim tiểu sử kịch tính về cuộc đời của một nghệ sĩ nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biographical drama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drama
  • Adjective: biographical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Biographical drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật tái hiện cuộc đời của một nhân vật lịch sử hoặc người nổi tiếng, tập trung vào các sự kiện quan trọng, mối quan hệ, và xung đột trong cuộc đời họ. Nó khác với 'biography' (tiểu sử) ở chỗ nó được trình bày dưới dạng kịch tính, có yếu tố hư cấu để tăng tính hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biographical drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)