(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biological determinants of health
C1

biological determinants of health

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các yếu tố sinh học quyết định sức khỏe những yếu tố sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biological determinants of health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố sinh học quyết định các kết quả sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Factors related to biology that influence health outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Biological determinants of health'

  • "Genetic predispositions are significant biological determinants of health."

    "Các yếu tố di truyền là những yếu tố sinh học quan trọng quyết định sức khỏe."

  • "Understanding the biological determinants of health is crucial for personalized medicine."

    "Hiểu rõ các yếu tố sinh học quyết định sức khỏe là rất quan trọng đối với y học cá nhân hóa."

  • "Research is focusing on identifying specific biological determinants of chronic diseases."

    "Nghiên cứu đang tập trung vào việc xác định các yếu tố sinh học cụ thể quyết định các bệnh mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biological determinants of health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: determinant, health
  • Adjective: biological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biological factors influencing health(các yếu tố sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Biological determinants of health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến những yếu tố có nguồn gốc từ sinh học của một cá nhân có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ. Điều này bao gồm di truyền, giới tính, tuổi tác, chủng tộc và các yếu tố sinh lý khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa 'biological determinants' và 'health'. Ví dụ: 'determinants *of* health' nghĩa là 'các yếu tố quyết định *của* sức khỏe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biological determinants of health'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)