environmental determinants of health
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental determinants of health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các yếu tố trong môi trường có ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe.
Definition (English Meaning)
Factors in the environment that influence health outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental determinants of health'
-
"Understanding the environmental determinants of health is crucial for developing effective public health interventions."
"Hiểu rõ các yếu tố môi trường quyết định sức khỏe là rất quan trọng để phát triển các can thiệp y tế công cộng hiệu quả."
-
"Exposure to air pollution is a major environmental determinant of respiratory health."
"Tiếp xúc với ô nhiễm không khí là một yếu tố môi trường chính quyết định sức khỏe đường hô hấp."
-
"Lack of access to clean water and sanitation are significant environmental determinants of infectious diseases."
"Thiếu tiếp cận với nước sạch và vệ sinh là những yếu tố môi trường quan trọng quyết định các bệnh truyền nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental determinants of health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: determinant, health, environment
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental determinants of health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh rằng sức khỏe không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh học hoặc di truyền mà còn bởi môi trường xung quanh chúng ta. Môi trường ở đây có thể bao gồm môi trường vật lý (ví dụ: ô nhiễm không khí, nguồn nước), môi trường xã hội (ví dụ: nghèo đói, bất bình đẳng), môi trường kinh tế (ví dụ: việc làm, thu nhập), và môi trường chính trị (ví dụ: chính sách y tế công cộng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (determinants *of* health). 'in' có thể được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh (determinants in *the* environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental determinants of health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.