targeted therapy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại điều trị ung thư sử dụng thuốc hoặc các chất khác để xác định và tấn công chính xác các tế bào ung thư mà không gây hại cho các tế bào bình thường.
Definition (English Meaning)
A type of cancer treatment that uses drugs or other substances to precisely identify and attack cancer cells without harming normal cells.
Ví dụ Thực tế với 'Targeted therapy'
-
"Targeted therapy has shown promising results in treating certain types of leukemia."
"Liệu pháp nhắm trúng đích đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị một số loại bệnh bạch cầu."
-
"The oncologist recommended targeted therapy after the patient's genetic testing."
"Bác sĩ ung bướu đã khuyến nghị liệu pháp nhắm trúng đích sau khi xét nghiệm di truyền của bệnh nhân."
-
"Targeted therapies often have fewer side effects than traditional chemotherapy."
"Liệu pháp nhắm trúng đích thường có ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: therapy
- Adjective: targeted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Targeted therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liệu pháp nhắm trúng đích khác với hóa trị truyền thống ở chỗ nó tập trung vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, như protein hoặc gen đột biến. Điều này giúp giảm thiểu tác dụng phụ so với hóa trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''targeted therapy for'' (điều trị nhắm trúng đích cho loại ung thư nào đó), ''targeted therapy in'' (điều trị nhắm trúng đích trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thử nghiệm lâm sàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted therapy'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors often use targeted therapy to treat cancer.
|
Các bác sĩ thường sử dụng liệu pháp nhắm mục tiêu để điều trị ung thư. |
| Phủ định |
Rarely do doctors prescribe chemotherapy before targeted therapy.
|
Hiếm khi các bác sĩ kê đơn hóa trị trước liệu pháp nhắm mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Should the patient consider targeted therapy, the doctor will explain the benefits.
|
Nếu bệnh nhân nên cân nhắc liệu pháp nhắm mục tiêu, bác sĩ sẽ giải thích những lợi ích. |