(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synthetic material
B1

synthetic material

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu tổng hợp vật liệu nhân tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp hóa học, đặc biệt là để mô phỏng một sản phẩm tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A substance made by chemical synthesis, especially to imitate a natural product.

Ví dụ Thực tế với 'Synthetic material'

  • "Nylon is a synthetic material widely used in the textile industry."

    "Nylon là một vật liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may."

  • "This jacket is made of synthetic material."

    "Cái áo khoác này được làm từ vật liệu tổng hợp."

  • "Synthetic materials are often cheaper than natural ones."

    "Vật liệu tổng hợp thường rẻ hơn vật liệu tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic material'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Synthetic material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'synthetic material' thường được dùng để chỉ các vật liệu nhân tạo được tạo ra từ các phản ứng hóa học, khác với vật liệu tự nhiên (natural material) có sẵn trong tự nhiên. Các vật liệu tổng hợp có thể được thiết kế để có các đặc tính cụ thể như độ bền, độ dẻo, khả năng chịu nhiệt, v.v. Chúng thường được sử dụng thay thế cho vật liệu tự nhiên do tính sẵn có, giá thành hoặc các đặc tính ưu việt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

'Synthetic material from': Vật liệu tổng hợp được tạo ra từ cái gì (ví dụ: 'Synthetic material from petroleum'). 'Synthetic material for': Vật liệu tổng hợp được dùng cho mục đích gì (ví dụ: 'Synthetic material for clothing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic material'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company is investing in synthetic materials is good news for the environment.
Việc công ty đang đầu tư vào vật liệu tổng hợp là một tin tốt cho môi trường.
Phủ định
Whether they use synthetic materials doesn't mean the product is of low quality.
Việc họ sử dụng vật liệu tổng hợp không có nghĩa là sản phẩm có chất lượng thấp.
Nghi vấn
Whether the clothing material is synthetic is a common question consumers ask.
Việc chất liệu quần áo có phải là tổng hợp hay không là một câu hỏi thường gặp mà người tiêu dùng đặt ra.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This jacket is made of synthetic material.
Cái áo khoác này được làm từ vật liệu tổng hợp.
Phủ định
This carpet is not made of synthetic material.
Tấm thảm này không được làm từ vật liệu tổng hợp.
Nghi vấn
Is this toy made of synthetic material?
Đồ chơi này có được làm từ vật liệu tổng hợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)