tissue scaffold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue scaffold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc tương thích sinh học được sử dụng trong kỹ thuật mô để hỗ trợ sự bám dính, tăng trưởng và biệt hóa tế bào nhằm tạo ra mô chức năng mới.
Definition (English Meaning)
A biocompatible structure used in tissue engineering to support cell attachment, growth, and differentiation to create new functional tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Tissue scaffold'
-
"The tissue scaffold provided the necessary structure for the cells to organize and form new cartilage."
"Khung mô đã cung cấp cấu trúc cần thiết để các tế bào tổ chức và hình thành sụn mới."
-
"Researchers are developing new tissue scaffolds made from biodegradable polymers."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển các khung mô mới được làm từ polyme phân hủy sinh học."
-
"The scaffold is designed to degrade as the new tissue grows, leaving only the functional tissue behind."
"Khung được thiết kế để phân hủy khi mô mới phát triển, chỉ để lại mô chức năng phía sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue scaffold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tissue scaffold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tissue scaffold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scaffolds đóng vai trò như một khuôn mẫu ba chiều (3D) cho tế bào bám vào và phát triển. Chúng có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm cả vật liệu tự nhiên và vật liệu tổng hợp. Việc lựa chọn vật liệu scaffold ảnh hưởng đến khả năng tương thích sinh học, độ xốp, tốc độ phân hủy và khả năng hỗ trợ tăng trưởng tế bào. Cần phân biệt với các loại khung khác, ví dụ như 'surgical mesh' (lưới phẫu thuật), thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc gia cố mô bị tổn thương, nhưng không nhất thiết thúc đẩy tái tạo mô mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Scaffold for" chỉ mục đích sử dụng của scaffold (ví dụ: scaffold for bone regeneration). "Scaffold in" thường đề cập đến vị trí hoặc môi trường mà scaffold được sử dụng (ví dụ: scaffold in a bioreactor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue scaffold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.