(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biosecurity
C1

biosecurity

noun

Nghĩa tiếng Việt

an ninh sinh học bảo đảm an toàn sinh học kiểm soát an toàn sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biosecurity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ một quần thể (người, động vật hoặc thực vật) chống lại các tác nhân sinh học có hại, chẳng hạn như mầm bệnh hoặc các loài xâm lấn.

Definition (English Meaning)

Measures taken to protect a population (human, animal, or plant) against harmful biological agents, such as pathogens or invasive species.

Ví dụ Thực tế với 'Biosecurity'

  • "Effective biosecurity is essential for preventing the spread of diseases in livestock."

    "An ninh sinh học hiệu quả là rất cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh ở vật nuôi."

  • "The farm implemented strict biosecurity measures to protect its poultry from avian influenza."

    "Trang trại đã thực hiện các biện pháp an ninh sinh học nghiêm ngặt để bảo vệ gia cầm của mình khỏi cúm gia cầm."

  • "Airport security includes biosecurity protocols to prevent the introduction of invasive species."

    "An ninh sân bay bao gồm các giao thức an ninh sinh học để ngăn chặn sự xâm nhập của các loài xâm lấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biosecurity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biosecurity
  • Adjective: biosecure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quarantine(kiểm dịch)
pathogen(mầm bệnh) surveillance(giám sát)
outbreak(sự bùng phát)
containment(sự ngăn chặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y tế Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Biosecurity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biosecurity tập trung vào việc ngăn chặn sự xâm nhập, lây lan của các tác nhân sinh học có hại. Nó bao gồm các quy trình và chính sách để giảm thiểu rủi ro liên quan đến các mối đe dọa sinh học. Sự khác biệt chính với 'biosafety' (an toàn sinh học) là biosecurity tập trung vào *bảo vệ* khỏi các tác nhân bên ngoài, trong khi biosafety tập trung vào *kiểm soát* các tác nhân trong môi trường làm việc (ví dụ, phòng thí nghiệm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

‘in biosecurity protocols/measures’ (trong các giao thức/biện pháp an ninh sinh học), ‘biosecurity for livestock’ (an ninh sinh học cho gia súc), ‘biosecurity against avian flu’ (an ninh sinh học chống lại cúm gia cầm). Các giới từ này chỉ địa điểm/bối cảnh, mục đích và đối tượng được bảo vệ tương ứng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biosecurity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)