bit rate reduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bit rate reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giảm lượng dữ liệu được sử dụng để biểu diễn nội dung số, thường là âm thanh hoặc video, trên một đơn vị thời gian.
Definition (English Meaning)
The process of decreasing the amount of data used to represent digital content, typically audio or video, per unit of time.
Ví dụ Thực tế với 'Bit rate reduction'
-
"Bit rate reduction is essential for streaming high-definition video over limited bandwidth connections."
"Giảm bit rate là điều cần thiết để truyền phát video độ phân giải cao qua các kết nối băng thông giới hạn."
-
"The bit rate reduction algorithm significantly decreased the file size."
"Thuật toán giảm bit rate đã giảm đáng kể kích thước tệp."
-
"We achieved a 50% bit rate reduction without a noticeable loss in quality."
"Chúng tôi đã đạt được mức giảm bit rate 50% mà không bị giảm chất lượng đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bit rate reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bit rate reduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bit rate reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện, nén dữ liệu và lưu trữ. Mục đích chính là giảm kích thước tệp để truyền tải hiệu quả hơn hoặc tiết kiệm không gian lưu trữ. Nó liên quan đến các khái niệm như codec, nén mất dữ liệu (lossy compression) và nén không mất dữ liệu (lossless compression). 'Bit rate reduction' là một quá trình chứ không phải là một trạng thái tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reduction of bit rate' đề cập đến hành động giảm bit rate. 'Reduction in bit rate' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh mức độ giảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bit rate reduction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.