codec
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codec'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc chương trình nén dữ liệu để cho phép truyền tải nhanh hơn và giải nén dữ liệu nhận được.
Definition (English Meaning)
A device or program that compresses data to enable faster transmission and decompresses received data.
Ví dụ Thực tế với 'Codec'
-
"The video file requires a specific codec to be installed in order to play correctly."
"Tệp video yêu cầu một codec cụ thể phải được cài đặt để phát chính xác."
-
"Different codecs offer varying levels of compression and quality."
"Các codec khác nhau cung cấp các mức độ nén và chất lượng khác nhau."
-
"Many media players come with a set of pre-installed codecs."
"Nhiều trình phát đa phương tiện đi kèm với một bộ codec được cài đặt sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Codec'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: codec
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Codec'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Codec là từ viết tắt của 'coder-decoder'. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, như video và âm thanh. Các codec khác nhau sử dụng các thuật toán nén khác nhau, dẫn đến chất lượng và kích thước tệp khác nhau. Ví dụ, H.264 và H.265 là các codec video phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Codec *with*: Ám chỉ codec cụ thể được sử dụng (ví dụ: This video was encoded with the H.264 codec.). Codec *for*: Ám chỉ codec được sử dụng cho một mục đích cụ thể (ví dụ: This codec is designed for high-definition video).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Codec'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The video codec used by this application is very efficient.
|
Codec video được ứng dụng này sử dụng rất hiệu quả. |
| Phủ định |
That codec isn't compatible with all devices.
|
Codec đó không tương thích với tất cả các thiết bị. |
| Nghi vấn |
Is this codec open-source?
|
Codec này có phải là mã nguồn mở không? |