(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data expansion
B2

data expansion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng dữ liệu khuếch trương dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tăng lượng dữ liệu, thường là để cải thiện chất lượng hoặc tính đại diện của một tập dữ liệu, hoặc để khắc phục các hạn chế về lưu trữ hoặc băng thông.

Definition (English Meaning)

The process of increasing the amount of data, often to improve the quality or representativeness of a dataset, or to overcome limitations of storage or bandwidth.

Ví dụ Thực tế với 'Data expansion'

  • "Data expansion is crucial for training robust machine learning models."

    "Việc mở rộng dữ liệu là rất quan trọng để huấn luyện các mô hình học máy mạnh mẽ."

  • "The company used data expansion techniques to improve the accuracy of its predictive models."

    "Công ty đã sử dụng các kỹ thuật mở rộng dữ liệu để cải thiện độ chính xác của các mô hình dự đoán của mình."

  • "Data expansion can help overcome the limitations of small datasets."

    "Việc mở rộng dữ liệu có thể giúp khắc phục những hạn chế của các tập dữ liệu nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data expansion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data augmentation(tăng cường dữ liệu)
dataset enrichment(làm giàu tập dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

data reduction(giảm dữ liệu)
data compression(nén dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xử lý dữ liệu, phân tích dữ liệu, học máy và trí tuệ nhân tạo. Nó đề cập đến nhiều kỹ thuật khác nhau nhằm mở rộng một tập dữ liệu ban đầu. Ví dụ: trong học máy, data expansion có thể bao gồm việc tạo ra các biến thể mới của dữ liệu hiện có (ví dụ: xoay ảnh, thêm nhiễu vào dữ liệu âm thanh) để tăng cường khả năng khái quát hóa của mô hình. Nó khác với 'data augmentation' ở chỗ data augmentation thường mang tính chất tạo ra các biến thể giả để tăng tính đa dạng của dữ liệu huấn luyện, trong khi data expansion có thể bao gồm các phương pháp thu thập dữ liệu mới hoặc kết hợp các nguồn dữ liệu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: đề cập đến việc mở rộng dữ liệu *của* một tập dữ liệu cụ thể. Ví dụ: 'data expansion of the training set'. * for: đề cập đến mục đích của việc mở rộng dữ liệu. Ví dụ: 'data expansion for improved accuracy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data expansion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)