emblazon
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emblazon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trang trí, khắc họa hoặc in nổi bật (một thiết kế, huy hiệu, chữ...) lên một bề mặt nào đó để gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý.
Definition (English Meaning)
To conspicuously display (a design) on something.
Ví dụ Thực tế với 'Emblazon'
-
"The team's logo was emblazoned on the front of their jerseys."
"Logo của đội đã được in nổi bật trên mặt trước áo đấu của họ."
-
"Flags were emblazoned with the national emblem."
"Cờ được trang trí bằng quốc huy."
-
"The castle walls were emblazoned with the king's coat of arms."
"Các bức tường lâu đài được trang trí bằng huy hiệu của nhà vua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emblazon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emblazon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emblazon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'emblazon' thường được dùng để miêu tả việc trang trí một cách lộng lẫy, nổi bật, thường mang tính chất biểu tượng hoặc trang trọng. Nó gợi ý một hình ảnh ấn tượng, dễ nhận thấy. So với các từ như 'decorate' (trang trí) hay 'adorn' (làm đẹp), 'emblazon' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc làm cho một cái gì đó trở nên nổi bật và mang tính tuyên bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó chỉ rõ bề mặt mà thiết kế được khắc họa lên (ví dụ: emblazoned on a banner). Khi dùng 'with', nó chỉ rõ những yếu tố được dùng để khắc họa (ví dụ: emblazoned with gold).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emblazon'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They emblazon their banners with symbols of victory.
|
Họ trang trí lộng lẫy các biểu ngữ của họ bằng biểu tượng chiến thắng. |
| Phủ định |
She doesn't emblazon her clothes with flashy designs.
|
Cô ấy không trang trí quần áo của mình bằng những thiết kế lòe loẹt. |
| Nghi vấn |
Does he emblazon his initials on all his belongings?
|
Anh ấy có trang trí chữ cái đầu của mình lên tất cả đồ đạc của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The design team has been emblazoning the company logo on all the new products.
|
Đội ngũ thiết kế đã và đang in đậm logo công ty lên tất cả các sản phẩm mới. |
| Phủ định |
They haven't been emblazoning anything without the CEO's approval.
|
Họ đã không in đậm bất cứ điều gì mà không có sự chấp thuận của CEO. |
| Nghi vấn |
Has the marketing department been emblazoning the posters with the new slogan?
|
Bộ phận marketing có đang in đậm khẩu hiệu mới lên các áp phích không? |