unseen area
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unseen area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc phần chưa được quan sát hoặc khám phá.
Definition (English Meaning)
A region or part that has not been observed or explored.
Ví dụ Thực tế với 'Unseen area'
-
"The expedition aimed to explore the unseen areas of the Amazon rainforest."
"Cuộc thám hiểm nhằm mục đích khám phá những khu vực chưa được nhìn thấy của rừng mưa Amazon."
-
"The doctor used the scanner to identify any unseen areas in the patient's brain."
"Bác sĩ đã sử dụng máy quét để xác định bất kỳ khu vực nào chưa được nhìn thấy trong não của bệnh nhân."
-
"There are still many unseen areas in the deep ocean."
"Vẫn còn nhiều khu vực chưa được nhìn thấy ở đại dương sâu thẳm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unseen area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area
- Adjective: unseen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unseen area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những khu vực địa lý chưa được biết đến, những phần cơ thể chưa được kiểm tra (trong y học), hoặc những khía cạnh của một vấn đề chưa được xem xét. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu khám phá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: 'unseen area in the world' (khu vực chưa được nhìn thấy trên thế giới). *of*: 'unseen area of the body' (khu vực chưa được nhìn thấy của cơ thể). Giới từ 'of' thường sử dụng khi muốn chỉ rõ khu vực đó là một phần của cái gì lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unseen area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.