leeching
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leeching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rửa trôi các thành phần hòa tan từ đất, tro hoặc quặng bằng cách thấm qua.
Definition (English Meaning)
The draining away of soluble constituents from soil, ash, or ore by percolation.
Ví dụ Thực tế với 'Leeching'
-
"The leaching of nitrates from agricultural land pollutes waterways."
"Sự rửa trôi nitrat từ đất nông nghiệp gây ô nhiễm các đường thủy."
-
"The constant leeching of personal data is a major concern."
"Việc liên tục thu thập dữ liệu cá nhân là một mối quan tâm lớn."
-
"Soil leaching can contaminate groundwater."
"Sự rửa trôi đất có thể làm ô nhiễm nước ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leeching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leeching
- Verb: leech
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leeching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'leeching' chỉ quá trình tự nhiên hoặc công nghiệp mà các chất hòa tan bị cuốn trôi đi. Nó thường liên quan đến môi trường và khai thác mỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Leeching *from* (nguồn gốc): Chỉ ra nguồn mà các chất hòa tan bị rửa trôi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leeching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.