(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leeching
C1

leeching

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bóc lột ăn bám rửa trôi lợi dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leeching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rửa trôi các thành phần hòa tan từ đất, tro hoặc quặng bằng cách thấm qua.

Definition (English Meaning)

The draining away of soluble constituents from soil, ash, or ore by percolation.

Ví dụ Thực tế với 'Leeching'

  • "The leaching of nitrates from agricultural land pollutes waterways."

    "Sự rửa trôi nitrat từ đất nông nghiệp gây ô nhiễm các đường thủy."

  • "The constant leeching of personal data is a major concern."

    "Việc liên tục thu thập dữ liệu cá nhân là một mối quan tâm lớn."

  • "Soil leaching can contaminate groundwater."

    "Sự rửa trôi đất có thể làm ô nhiễm nước ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leeching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leeching
  • Verb: leech
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

benefiting(làm lợi)
contributing(đóng góp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Leeching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'leeching' chỉ quá trình tự nhiên hoặc công nghiệp mà các chất hòa tan bị cuốn trôi đi. Nó thường liên quan đến môi trường và khai thác mỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Leeching *from* (nguồn gốc): Chỉ ra nguồn mà các chất hòa tan bị rửa trôi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leeching'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)