(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cupping
B2

cupping

noun

Nghĩa tiếng Việt

giác hơi liệu pháp giác hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cupping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liệu pháp truyền thống bao gồm việc đặt các cốc nóng lên da để tạo lực hút, thúc đẩy lưu lượng máu và chữa lành.

Definition (English Meaning)

A traditional therapy involving the placement of heated cups on the skin to create suction, promoting blood flow and healing.

Ví dụ Thực tế với 'Cupping'

  • "Many athletes use cupping to relieve muscle soreness."

    "Nhiều vận động viên sử dụng cupping để giảm đau nhức cơ bắp."

  • "He decided to try cupping therapy for his back pain."

    "Anh ấy quyết định thử liệu pháp cupping cho chứng đau lưng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cupping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cupping
  • Verb: cup
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vacuum therapy(liệu pháp chân không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học thay thế

Ghi chú Cách dùng 'Cupping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cupping là một phương pháp điều trị lâu đời được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và các nền văn hóa khác. Nó thường được sử dụng để giảm đau, viêm và tăng cường lưu thông máu. Có nhiều loại cupping khác nhau, bao gồm cupping khô (dry cupping) và cupping ướt (wet cupping), mỗi loại có kỹ thuật và mục đích riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for therapy

"Cupping for": Chỉ mục đích sử dụng của liệu pháp. Ví dụ: "Cupping is used for pain relief."
"Cupping therapy": Đề cập đến liệu pháp cupping nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cupping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)