blown
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'blow': được đẩy hoặc di chuyển bởi gió hoặc luồng không khí.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'blow': propelled or moved by the wind or by a current of air.
Ví dụ Thực tế với 'Blown'
-
"The leaves were blown across the street."
"Những chiếc lá bị gió thổi bay ngang qua đường."
-
"The bridge was blown up during the war."
"Cây cầu bị phá hủy trong chiến tranh."
-
"I think I've blown a fuse."
"Tôi nghĩ là tôi đã làm cháy cầu chì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blow (past participle)
- Adjective: blown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng quá khứ phân từ của động từ 'blow'. Thường dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc dạng bị động (passive voice). Ngoài nghĩa đen liên quan đến gió, còn có thể dùng trong các thành ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blown'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the storm will have blown over.
|
Khi chúng ta đến nơi, cơn bão sẽ tan. |
| Phủ định |
By next week, the scandal won't have blown over; it'll still be in the news.
|
Đến tuần tới, vụ bê bối sẽ không lắng xuống; nó vẫn sẽ còn trên tin tức. |
| Nghi vấn |
Will the wind have blown all the leaves off the trees by November?
|
Liệu gió có thổi bay hết lá khỏi cây trước tháng Mười Một không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind has blown the leaves off the trees.
|
Gió đã thổi lá rụng khỏi cây. |
| Phủ định |
I haven't blown all my money yet.
|
Tôi vẫn chưa tiêu hết tiền của mình. |
| Nghi vấn |
Has the storm blown over?
|
Cơn bão đã tan chưa? |