(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blown
B2

blown

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị thổi thổi bay hỏng thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'blow': được đẩy hoặc di chuyển bởi gió hoặc luồng không khí.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'blow': propelled or moved by the wind or by a current of air.

Ví dụ Thực tế với 'Blown'

  • "The leaves were blown across the street."

    "Những chiếc lá bị gió thổi bay ngang qua đường."

  • "The bridge was blown up during the war."

    "Cây cầu bị phá hủy trong chiến tranh."

  • "I think I've blown a fuse."

    "Tôi nghĩ là tôi đã làm cháy cầu chì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blow (past participle)
  • Adjective: blown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swept(quét)
carried(mang đi)
ruined(phá hủy)
failed(thất bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

windy(có gió)
air(không khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ phân từ của động từ 'blow'. Thường dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc dạng bị động (passive voice). Ngoài nghĩa đen liên quan đến gió, còn có thể dùng trong các thành ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blown'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we arrive, the storm will have blown over.
Khi chúng ta đến nơi, cơn bão sẽ tan.
Phủ định
By next week, the scandal won't have blown over; it'll still be in the news.
Đến tuần tới, vụ bê bối sẽ không lắng xuống; nó vẫn sẽ còn trên tin tức.
Nghi vấn
Will the wind have blown all the leaves off the trees by November?
Liệu gió có thổi bay hết lá khỏi cây trước tháng Mười Một không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind has blown the leaves off the trees.
Gió đã thổi lá rụng khỏi cây.
Phủ định
I haven't blown all my money yet.
Tôi vẫn chưa tiêu hết tiền của mình.
Nghi vấn
Has the storm blown over?
Cơn bão đã tan chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)