bluntly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluntly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trực tiếp và không khoan nhượng; không cố gắng lịch sự hoặc tế nhị.
Definition (English Meaning)
In a direct and uncompromising way; without trying to be polite or considerate.
Ví dụ Thực tế với 'Bluntly'
-
"She told him bluntly that she didn't love him."
"Cô ấy nói thẳng với anh ta rằng cô ấy không yêu anh ta."
-
"To put it bluntly, I think he's lying."
"Nói thẳng ra, tôi nghĩ anh ta đang nói dối."
-
"He bluntly refused to help."
"Anh ta thẳng thừng từ chối giúp đỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bluntly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: bluntly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bluntly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bluntly' thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh sự thật, ngay cả khi sự thật đó có thể gây khó chịu hoặc làm tổn thương người nghe. Nó cho thấy một sự thẳng thắn, đôi khi có thể bị coi là thô lỗ. Khác với 'frankly' (thẳng thắn) vốn mang tính tích cực hơn và thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc quan điểm cá nhân, 'bluntly' thường gắn liền với việc nói ra những điều khó nghe một cách không dè dặt. So với 'directly' (trực tiếp), 'bluntly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và ít quan tâm đến cảm xúc của người khác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluntly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To speak bluntly, I disagree with your proposal.
|
Nói thẳng ra, tôi không đồng ý với đề xuất của bạn. |
| Phủ định |
He chose not to respond bluntly to the criticism.
|
Anh ấy chọn không trả lời thẳng thừng những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to express her opinion so bluntly?
|
Tại sao cô ấy lại chọn bày tỏ ý kiến một cách thẳng thắn như vậy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the mediation is complete, he will have been speaking bluntly for three hours, hoping to expedite the resolution.
|
Vào thời điểm hòa giải hoàn tất, anh ấy sẽ đã nói thẳng thắn trong ba giờ, hy vọng đẩy nhanh quá trình giải quyết. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, she won't have been talking bluntly; she will have been carefully choosing her words to avoid conflict.
|
Đến cuối cuộc họp, cô ấy sẽ không nói thẳng thắn; cô ấy sẽ cẩn thận lựa chọn lời nói để tránh xung đột. |
| Nghi vấn |
Will the manager have been addressing the team bluntly about their performance issues before the quarterly review?
|
Liệu người quản lý có đã nói thẳng thắn với nhóm về các vấn đề hiệu suất của họ trước buổi đánh giá hàng quý không? |