(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boastfully
B2

boastfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khoe khoang với vẻ khoe khoang ra vẻ ta đây hống hách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boastfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự tự hào và hài lòng quá mức về thành tích, tài sản hoặc phẩm chất của bản thân.

Definition (English Meaning)

In a manner characterized by excessive pride and self-satisfaction in one's achievements, possessions, or qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Boastfully'

  • "He boastfully recounted his achievements to everyone at the party."

    "Anh ta khoe khoang kể lại những thành tích của mình cho mọi người trong bữa tiệc."

  • "She boastfully displayed her new diamond ring."

    "Cô ấy khoe khoang chiếc nhẫn kim cương mới của mình."

  • "The athlete spoke boastfully about his chances of winning the gold medal."

    "Vận động viên khoe khoang về cơ hội giành huy chương vàng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boastfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: boastfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

braggingly(một cách khoe khoang)
vaingloriously(một cách phù phiếm)
ostentatiously(một cách phô trương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arrogantly(một cách kiêu ngạo)
conceitedly(một cách tự phụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Boastfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boastfully' thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc lời nói mang tính khoe khoang, phô trương và có thể gây khó chịu cho người khác. Nó khác với sự tự tin lành mạnh ở chỗ nó thường có ý khoe khoang và có thể hạ thấp người khác. So sánh với 'proudly' (tự hào), 'boastfully' mang sắc thái tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boastfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)