(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ body fat percentage
B2

body fat percentage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể phần trăm mỡ cơ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body fat percentage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm trọng lượng cơ thể của một người là khối lượng chất béo, được biểu thị bằng phần trăm.

Definition (English Meaning)

The proportion of a person's total body weight that is fat mass, expressed as a percentage.

Ví dụ Thực tế với 'Body fat percentage'

  • "Maintaining a healthy body fat percentage is important for overall health."

    "Duy trì một tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể khỏe mạnh là quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."

  • "His body fat percentage was higher than recommended for his age."

    "Tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể của anh ấy cao hơn mức được khuyến nghị cho độ tuổi của anh ấy."

  • "She is trying to reduce her body fat percentage through diet and exercise."

    "Cô ấy đang cố gắng giảm tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể thông qua chế độ ăn uống và tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Body fat percentage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: body fat percentage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

BMI (Body Mass Index)(Chỉ số khối cơ thể)
visceral fat(mỡ nội tạng)
subcutaneous fat(mỡ dưới da)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thể dục

Ghi chú Cách dùng 'Body fat percentage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và thành phần cơ thể. Nó cho biết lượng chất béo so với tổng trọng lượng cơ thể. Tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể khác nhau tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi và mức độ hoạt động thể chất. Việc duy trì tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể khỏe mạnh rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến béo phì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ phần trăm của cái gì đó. Ví dụ: 'What is your body fat percentage of your total weight?'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Body fat percentage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)