body kit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body kit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ các bộ phận thân xe được sửa đổi hoặc các thành phần bổ sung được lắp đặt trên xe ô tô để thay đổi diện mạo ban đầu, thường là để tăng cường tính khí động học hoặc tính thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
A set of modified body parts or additional components that install on a car to alter the original appearance, typically in a way that enhances aerodynamics or aesthetics.
Ví dụ Thực tế với 'Body kit'
-
"He spent a lot of money on a body kit for his car."
"Anh ấy đã tốn rất nhiều tiền vào một bộ body kit cho chiếc xe của mình."
-
"The body kit transformed the look of the old car."
"Bộ body kit đã thay đổi diện mạo của chiếc xe cũ."
-
"Many aftermarket companies offer body kits for popular car models."
"Nhiều công ty phụ tùng ô tô cung cấp body kit cho các mẫu xe phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Body kit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: body kit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Body kit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Body kit thường bao gồm các thành phần như cản trước, cản sau, ốp hông (side skirts), cánh lướt gió (spoiler), và đôi khi cả nắp ca-pô (hood) hoặc lưới tản nhiệt (grille) mới. Mục đích của body kit là để làm cho chiếc xe trông thể thao hơn, mạnh mẽ hơn hoặc độc đáo hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc lắp đặt body kit không đúng cách có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và tính an toàn của xe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on': chỉ vị trí lắp đặt: 'The body kit is installed on the car.' ('Bộ body kit được lắp trên xe.')
'for': chỉ mục đích sử dụng: 'This body kit is for improving aerodynamics.' ('Bộ body kit này dùng để cải thiện tính khí động học.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Body kit'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the race starts, the team will have been installing the body kit for over 24 hours.
|
Đến thời điểm cuộc đua bắt đầu, đội sẽ đã lắp đặt bộ body kit trong hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
He won't have been modifying his car with that body kit for very long when the police arrive.
|
Anh ấy sẽ không độ chiếc xe của mình bằng bộ body kit đó được lâu khi cảnh sát đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been developing the new body kit for more than a year before it's released?
|
Liệu họ đã phát triển bộ body kit mới trong hơn một năm trước khi nó được phát hành chưa? |