(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ body (of a ship)
B2

body (of a ship)

noun

Nghĩa tiếng Việt

thân tàu vỏ tàu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body (of a ship)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần chính hoặc thân tàu của một con tàu.

Definition (English Meaning)

The main part or hull of a ship.

Ví dụ Thực tế với 'Body (of a ship)'

  • "The body of the ship was severely damaged in the storm."

    "Thân tàu bị hư hại nghiêm trọng trong cơn bão."

  • "The divers inspected the body of the ship for any cracks."

    "Thợ lặn kiểm tra thân tàu để tìm các vết nứt."

  • "The ship's body is made of reinforced steel."

    "Thân tàu được làm bằng thép gia cường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Body (of a ship)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: body
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

keel(sống tàu)
bow(mũi tàu)
stern(đuôi tàu)
deck(boong tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Body (of a ship)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh hàng hải, 'body' đề cập đến cấu trúc chính của tàu, phần nổi trên mặt nước và chứa các khoang, động cơ, và hàng hóa. Nó khác với các bộ phận khác như cột buồm, bánh lái hoặc neo. Nó thường liên quan đến độ bền và khả năng đi biển của tàu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'the body of the ship' nghĩa là 'thân của con tàu'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Body (of a ship)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)