market expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một công ty hoặc tổ chức gia tăng sự hiện diện của mình ở một thị trường hiện có hoặc thâm nhập vào các thị trường mới.
Definition (English Meaning)
The process of a company or organization increasing its presence in an existing market or entering new markets.
Ví dụ Thực tế với 'Market expansion'
-
"The company's market expansion into new territories has been very successful."
"Việc mở rộng thị trường của công ty sang các lãnh thổ mới đã rất thành công."
-
"The company is planning a major market expansion in Asia."
"Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường lớn ở châu Á."
-
"Market expansion is crucial for the company's long-term growth."
"Mở rộng thị trường là rất quan trọng cho sự tăng trưởng dài hạn của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market expansion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chiến lược và hoạt động nhằm tăng doanh số bán hàng, thị phần hoặc phạm vi tiếp cận khách hàng của một doanh nghiệp. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như mở rộng địa điểm kinh doanh, phát triển sản phẩm mới, nhắm mục tiêu đến các phân khúc khách hàng mới và thâm nhập vào các thị trường địa lý mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘into’ dùng để chỉ sự thâm nhập vào một thị trường mới (market expansion into Asia). ‘of’ dùng để chỉ sự mở rộng của thị trường (market expansion of the company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market expansion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company invested heavily in research and development, market expansion was inevitable.
|
Vì công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, việc mở rộng thị trường là không thể tránh khỏi. |
| Phủ định |
Unless we improve our customer service, market expansion won't be sustainable.
|
Trừ khi chúng ta cải thiện dịch vụ khách hàng của mình, việc mở rộng thị trường sẽ không bền vững. |
| Nghi vấn |
If we adopt a more aggressive marketing strategy, will market expansion become a realistic goal?
|
Nếu chúng ta áp dụng một chiến lược tiếp thị tích cực hơn, liệu việc mở rộng thị trường có trở thành một mục tiêu thực tế không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company will be focusing on market expansion into Southeast Asia next year.
|
Công ty của chúng tôi sẽ tập trung vào việc mở rộng thị trường sang Đông Nam Á vào năm tới. |
| Phủ định |
They won't be considering market expansion until they stabilize their current operations.
|
Họ sẽ không xem xét việc mở rộng thị trường cho đến khi họ ổn định các hoạt động hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company be implementing a new strategy for market expansion in Europe?
|
Liệu công ty có triển khai một chiến lược mới cho việc mở rộng thị trường ở Châu Âu không? |