(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninteresting
B1

uninteresting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tẻ nhạt không thú vị chán ngắt nhàm chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninteresting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khơi gợi sự tò mò hoặc hứng thú; tẻ nhạt, chán ngắt.

Definition (English Meaning)

Not arousing curiosity or interest; boring.

Ví dụ Thực tế với 'Uninteresting'

  • "The lecture was uninteresting and I almost fell asleep."

    "Bài giảng rất tẻ nhạt và tôi suýt ngủ gật."

  • "He found the movie uninteresting and walked out halfway through."

    "Anh ấy thấy bộ phim tẻ nhạt và bỏ về giữa chừng."

  • "The book was uninteresting, so I didn't finish reading it."

    "Cuốn sách không thú vị, nên tôi đã không đọc hết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninteresting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninteresting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uninteresting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninteresting' diễn tả sự thiếu hấp dẫn, gây nhàm chán. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ không thu hút được sự chú ý hoặc không kích thích sự quan tâm. So với 'boring', 'uninteresting' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn giản là không hấp dẫn thay vì gây ra cảm giác chán ghét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninteresting'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecture was uninteresting: I almost fell asleep.
Bài giảng thật nhàm chán: Tôi suýt ngủ gật.
Phủ định
The movie wasn't uninteresting: it was surprisingly engaging.
Bộ phim không hề nhàm chán: nó gây hứng thú một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Was the book uninteresting: or did you simply not have time to read it?
Cuốn sách có nhàm chán không: hay đơn giản là bạn không có thời gian đọc nó?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lecture is uninteresting, I will probably fall asleep.
Nếu bài giảng không thú vị, tôi có lẽ sẽ ngủ gật.
Phủ định
If the book isn't uninteresting, I will recommend it to my friends.
Nếu cuốn sách không nhàm chán, tôi sẽ giới thiệu nó cho bạn bè của tôi.
Nghi vấn
Will you still watch the movie if it's uninteresting?
Bạn vẫn sẽ xem bộ phim chứ nếu nó không thú vị?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the book was uninteresting, I would have chosen a different one.
Nếu tôi biết cuốn sách đó không thú vị, tôi đã chọn một cuốn khác.
Phủ định
If the lecture had not been uninteresting, the students would not have fallen asleep.
Nếu bài giảng không nhàm chán, sinh viên đã không ngủ gật.
Nghi vấn
Would you have enjoyed the trip if the museum had been uninteresting?
Bạn có thích chuyến đi không nếu bảo tàng không thú vị?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecture was uninteresting.
Bài giảng thì không thú vị.
Phủ định
Only after the movie ended did I realize how uninteresting it had been.
Chỉ sau khi bộ phim kết thúc, tôi mới nhận ra nó đã nhàm chán đến mức nào.
Nghi vấn
Should this book be uninteresting, will you return it?
Nếu cuốn sách này không thú vị, bạn sẽ trả lại nó chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer was being uninteresting, causing many students to doze off.
Người giảng viên đang trở nên thiếu hấp dẫn, khiến nhiều sinh viên ngủ gật.
Phủ định
The movie wasn't being uninteresting until the final act.
Bộ phim đã không hề trở nên thiếu hấp dẫn cho đến hồi cuối.
Nghi vấn
Were you finding the discussion uninteresting?
Bạn có thấy cuộc thảo luận đang trở nên thiếu thú vị không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie was uninteresting, so I fell asleep.
Bộ phim rất là chán nên tôi đã ngủ quên.
Phủ định
The lecture wasn't uninteresting; in fact, I learned a lot.
Bài giảng không hề chán; thực tế, tôi đã học được rất nhiều.
Nghi vấn
Was the book uninteresting, or did you just not have time to finish it?
Cuốn sách có chán không, hay là bạn chỉ không có thời gian để đọc hết?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This book is more uninteresting than that one.
Quyển sách này chán hơn quyển kia.
Phủ định
That lecture wasn't as uninteresting as I had expected.
Bài giảng đó không chán như tôi đã mong đợi.
Nghi vấn
Is this museum the least uninteresting of all the museums in the city?
Bảo tàng này có phải là bảo tàng ít chán nhất trong tất cả các bảo tàng của thành phố không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the lecture hadn't been so uninteresting; I would have learned more.
Tôi ước gì bài giảng đã không quá nhàm chán; tôi đã học được nhiều hơn.
Phủ định
If only the book weren't so uninteresting, I would enjoy reading it.
Giá mà cuốn sách không quá tẻ nhạt, tôi đã thích đọc nó.
Nghi vấn
I wish this meeting wouldn't be uninteresting, would it?
Tôi ước cuộc họp này sẽ không nhàm chán, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)