tediously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tediously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tẻ nhạt; một cách gây mệt mỏi, đơn điệu hoặc chán nản.
Definition (English Meaning)
In a tedious manner; in a way that is tiresome, monotonous, or boring.
Ví dụ Thực tế với 'Tediously'
-
"He tediously explained the details of the contract."
"Anh ta giải thích một cách tẻ nhạt các chi tiết của hợp đồng."
-
"The work was tediously slow."
"Công việc diễn ra chậm chạp một cách tẻ nhạt."
-
"She went through the documents tediously, checking every detail."
"Cô ấy xem xét các tài liệu một cách tẻ nhạt, kiểm tra từng chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tediously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: tediously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tediously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Tediously” diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự buồn tẻ, thiếu hấp dẫn và kéo dài của hành động đó. Nó thường được dùng để miêu tả những công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự kiên nhẫn nhưng lại không mang lại hứng thú. Sự khác biệt với 'boringly' là 'tediously' nhấn mạnh sự kéo dài và mệt mỏi hơn là chỉ đơn thuần sự nhàm chán. Ví dụ, 'He explained the rules tediously' (Anh ta giải thích các quy tắc một cách tẻ nhạt) ngụ ý rằng việc giải thích kéo dài, chi tiết vụn vặt và không hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tediously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.