(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tediously
B2

tediously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tẻ nhạt một cách chán ngắt một cách buồn tẻ một cách đơn điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tediously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tẻ nhạt; một cách gây mệt mỏi, đơn điệu hoặc chán nản.

Definition (English Meaning)

In a tedious manner; in a way that is tiresome, monotonous, or boring.

Ví dụ Thực tế với 'Tediously'

  • "He tediously explained the details of the contract."

    "Anh ta giải thích một cách tẻ nhạt các chi tiết của hợp đồng."

  • "The work was tediously slow."

    "Công việc diễn ra chậm chạp một cách tẻ nhạt."

  • "She went through the documents tediously, checking every detail."

    "Cô ấy xem xét các tài liệu một cách tẻ nhạt, kiểm tra từng chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tediously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tediously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

routine(thói quen, công việc thường ngày)
dull(tẻ nhạt, buồn chán)
mundane(trần tục, thế tục, tầm thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tediously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Tediously” diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự buồn tẻ, thiếu hấp dẫn và kéo dài của hành động đó. Nó thường được dùng để miêu tả những công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự kiên nhẫn nhưng lại không mang lại hứng thú. Sự khác biệt với 'boringly' là 'tediously' nhấn mạnh sự kéo dài và mệt mỏi hơn là chỉ đơn thuần sự nhàm chán. Ví dụ, 'He explained the rules tediously' (Anh ta giải thích các quy tắc một cách tẻ nhạt) ngụ ý rằng việc giải thích kéo dài, chi tiết vụn vặt và không hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tediously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)