(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excitingly
B2

excitingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thú vị hào hứng nhiệt tình đầy phấn khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thú vị; một cách gây ra sự nhiệt tình và mong đợi lớn.

Definition (English Meaning)

In an exciting manner; in a way that causes great enthusiasm and eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Excitingly'

  • "The film was excitingly directed."

    "Bộ phim được đạo diễn một cách thú vị."

  • "The game ended excitingly with a last-minute goal."

    "Trận đấu kết thúc một cách thú vị với bàn thắng vào phút cuối."

  • "She excitingly accepted the job offer."

    "Cô ấy vui vẻ chấp nhận lời mời làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excitingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: excite
  • Adjective: exciting
  • Adverb: excitingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Excitingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excitingly' thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách thú vị. Nó nhấn mạnh mức độ kích thích, hào hứng mà hành động đó mang lại. So với các trạng từ khác như 'interestingly' (một cách thú vị), 'excitingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về cảm xúc và sự phấn khích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)