excitingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excitingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thú vị; một cách gây ra sự nhiệt tình và mong đợi lớn.
Definition (English Meaning)
In an exciting manner; in a way that causes great enthusiasm and eagerness.
Ví dụ Thực tế với 'Excitingly'
-
"The film was excitingly directed."
"Bộ phim được đạo diễn một cách thú vị."
-
"The game ended excitingly with a last-minute goal."
"Trận đấu kết thúc một cách thú vị với bàn thắng vào phút cuối."
-
"She excitingly accepted the job offer."
"Cô ấy vui vẻ chấp nhận lời mời làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excitingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excite
- Adjective: exciting
- Adverb: excitingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excitingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excitingly' thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức một hành động được thực hiện một cách thú vị. Nó nhấn mạnh mức độ kích thích, hào hứng mà hành động đó mang lại. So với các trạng từ khác như 'interestingly' (một cách thú vị), 'excitingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về cảm xúc và sự phấn khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excitingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.