borrowing costs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borrowing costs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí phát sinh khi vay tiền, thường bao gồm tiền lãi, phí và các khoản phí khác.
Definition (English Meaning)
The expenses incurred when borrowing money, typically including interest payments, fees, and other charges.
Ví dụ Thực tế với 'Borrowing costs'
-
"The company's borrowing costs have increased due to rising interest rates."
"Chi phí vay của công ty đã tăng lên do lãi suất tăng."
-
"High borrowing costs can discourage businesses from investing."
"Chi phí vay cao có thể khiến các doanh nghiệp không muốn đầu tư."
-
"The government is trying to reduce borrowing costs for small businesses."
"Chính phủ đang cố gắng giảm chi phí vay cho các doanh nghiệp nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borrowing costs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: borrowing costs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borrowing costs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'borrowing costs' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính để chỉ tổng chi phí liên quan đến việc vay vốn. Nó nhấn mạnh rằng chi phí vay không chỉ giới hạn ở lãi suất mà còn bao gồm các loại phí khác. Khác với 'interest rate' (lãi suất) chỉ đề cập đến tỷ lệ phần trăm của khoản vay phải trả, 'borrowing costs' bao hàm một phạm vi rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'borrowing costs of a loan' (chi phí vay của một khoản vay), 'borrowing costs on mortgages' (chi phí vay đối với thế chấp). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đối tượng mà chi phí vay liên quan đến. Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ đối tượng chịu chi phí vay.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borrowing costs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.