(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottommost surface
B2

bottommost surface

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt dưới cùng nhất mặt đáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottommost surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bề mặt thấp nhất hoặc sâu nhất có thể nhìn thấy của một vật thể.

Definition (English Meaning)

The lowest or deepest visible part or area of something.

Ví dụ Thực tế với 'Bottommost surface'

  • "The archaeologist carefully brushed the bottommost surface of the ancient artifact."

    "Nhà khảo cổ học cẩn thận chải bề mặt dưới cùng của cổ vật."

  • "The bottommost surface of the iceberg was hidden beneath the waves."

    "Bề mặt dưới cùng của tảng băng trôi bị che khuất dưới những con sóng."

  • "He cleaned the bottommost surface of the car to remove the mud."

    "Anh ấy lau bề mặt dưới cùng của xe để loại bỏ bùn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottommost surface'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lowest surface(bề mặt thấp nhất)
underside(mặt dưới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

base(đáy)
foundation(nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả địa lý / Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Bottommost surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ bề mặt tiếp xúc trực tiếp với một thứ gì đó, hoặc nằm ở vị trí thấp nhất trong một hệ thống phân tầng. Ví dụ, 'bottommost surface' của một chồng sách là bề mặt tiếp xúc với bàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ ra rằng bề mặt này là một phần của một vật thể lớn hơn. Ví dụ: 'the bottommost surface of the ocean floor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottommost surface'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)