(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ topmost surface
B2

topmost surface

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt trên cùng nhất lớp bề mặt trên cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topmost surface'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Topmost" có nghĩa là vị trí cao nhất, đúng nghĩa là ở trên cùng. "Surface" đề cập đến bề mặt ngoài của một vật thể hoặc một cơ thể. Do đó, "topmost surface" đề cập đến bề mặt cao nhất hoặc trên cùng của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

"Topmost" means highest in position, literally at the top. "Surface" refers to the outer boundary of an object or a body. Thus, "topmost surface" refers to the highest or uppermost boundary of something.

Ví dụ Thực tế với 'Topmost surface'

  • "The topmost surface of the table was covered in dust."

    "Bề mặt trên cùng của chiếc bàn phủ đầy bụi."

  • "The topmost surface of the cake was decorated with fresh fruit."

    "Bề mặt trên cùng của chiếc bánh được trang trí bằng trái cây tươi."

  • "Scientists analyzed the composition of the topmost surface of the soil."

    "Các nhà khoa học đã phân tích thành phần của bề mặt trên cùng của đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Topmost surface'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

surface layer(lớp bề mặt)
top layer(lớp trên cùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Topmost surface'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc lớp trên cùng của một vật thể, chẳng hạn như trong khoa học địa chất để mô tả lớp đất trên cùng, hoặc trong sản xuất để mô tả lớp phủ trên cùng của một sản phẩm. Nó nhấn mạnh đến vị trí cao nhất và bề mặt tiếp xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Topmost surface'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)