(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bought
A2

bought

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đã mua mua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'buy': mua, có được cái gì đó bằng cách trả tiền.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'buy': to acquire something by paying money for it.

Ví dụ Thực tế với 'Bought'

  • "I bought a new car yesterday."

    "Hôm qua tôi đã mua một chiếc xe hơi mới."

  • "She bought a present for her mother."

    "Cô ấy đã mua một món quà cho mẹ cô ấy."

  • "They bought the house last year."

    "Họ đã mua căn nhà đó năm ngoái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: buy (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Bought' diễn tả hành động mua đã xảy ra trong quá khứ. Nó là dạng quá khứ của động từ 'buy', một động từ rất phổ biến và cơ bản. Nên chú ý phân biệt với các động từ khác liên quan đến giao dịch, ví dụ 'purchase' trang trọng hơn, hoặc 'acquire' mang ý nghĩa rộng hơn không nhất thiết phải trả tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from at for

'Bought from': mua từ ai đó hoặc từ một cửa hàng cụ thể. 'Bought at': mua ở một địa điểm nào đó (thường là một cửa hàng). 'Bought for': mua cho một mục đích hoặc một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)