bouncing
Động từ (hiện tại phân từ/danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bouncing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang nảy lên xuống liên tục; phản xạ ánh sáng hoặc âm thanh; hoạt bát và tràn đầy năng lượng.
Definition (English Meaning)
Moving up and down repeatedly; reflecting light or sound; lively and energetic.
Ví dụ Thực tế với 'Bouncing'
-
"The ball was bouncing on the floor."
"Quả bóng đang nảy trên sàn."
-
"The children were bouncing with excitement."
"Bọn trẻ đang nhảy cẫng lên vì phấn khích."
-
"The light was bouncing off the mirror."
"Ánh sáng đang phản chiếu từ gương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bouncing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bounce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bouncing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng 'bouncing' ở dạng hiện tại phân từ, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra. Khi dùng ở dạng danh động từ, nó chỉ hành động nảy lên nói chung. Sự khác biệt với các từ như 'jumping' (nhảy) là 'bouncing' nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại và có tính đàn hồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bouncing off' thường dùng để chỉ sự phản xạ (ánh sáng, âm thanh) hoặc ảnh hưởng từ một bề mặt nào đó. 'Bouncing around' chỉ sự di chuyển không có mục đích rõ ràng, hoặc sự lan truyền của ý tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bouncing'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children have been bouncing on the trampoline all afternoon.
|
Bọn trẻ đã nhảy nhót trên tấm bạt lò xo cả buổi chiều. |
| Phủ định |
She hasn't been bouncing the ball properly during practice.
|
Cô ấy đã không nảy bóng đúng cách trong suốt buổi tập. |
| Nghi vấn |
Have you been bouncing ideas off of your colleagues?
|
Bạn đã thảo luận ý tưởng với đồng nghiệp của mình chưa? |