(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bouncing
B1

bouncing

Động từ (hiện tại phân từ/danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

đang nảy nảy lên hoạt bát vui vẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bouncing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nảy lên xuống liên tục; phản xạ ánh sáng hoặc âm thanh; hoạt bát và tràn đầy năng lượng.

Definition (English Meaning)

Moving up and down repeatedly; reflecting light or sound; lively and energetic.

Ví dụ Thực tế với 'Bouncing'

  • "The ball was bouncing on the floor."

    "Quả bóng đang nảy trên sàn."

  • "The children were bouncing with excitement."

    "Bọn trẻ đang nhảy cẫng lên vì phấn khích."

  • "The light was bouncing off the mirror."

    "Ánh sáng đang phản chiếu từ gương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bouncing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bounce
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebounding(nảy lại)
springing(bật lên)
buoyant(vui vẻ, hoạt bát (khi mang nghĩa tính từ))

Trái nghĩa (Antonyms)

falling(rơi)
still(tĩnh lặng, không động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bouncing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng 'bouncing' ở dạng hiện tại phân từ, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra. Khi dùng ở dạng danh động từ, nó chỉ hành động nảy lên nói chung. Sự khác biệt với các từ như 'jumping' (nhảy) là 'bouncing' nhấn mạnh vào sự lặp đi lặp lại và có tính đàn hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off around

'Bouncing off' thường dùng để chỉ sự phản xạ (ánh sáng, âm thanh) hoặc ảnh hưởng từ một bề mặt nào đó. 'Bouncing around' chỉ sự di chuyển không có mục đích rõ ràng, hoặc sự lan truyền của ý tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bouncing'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children have been bouncing on the trampoline all afternoon.
Bọn trẻ đã nhảy nhót trên tấm bạt lò xo cả buổi chiều.
Phủ định
She hasn't been bouncing the ball properly during practice.
Cô ấy đã không nảy bóng đúng cách trong suốt buổi tập.
Nghi vấn
Have you been bouncing ideas off of your colleagues?
Bạn đã thảo luận ý tưởng với đồng nghiệp của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)