bouncy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bouncy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất nảy, đàn hồi, hoặc hoạt bát; có khả năng bật lại dễ dàng.
Definition (English Meaning)
Having a lively, resilient, or elastic quality; able to bounce back readily.
Ví dụ Thực tế với 'Bouncy'
-
"The children were bouncy with excitement."
"Bọn trẻ tràn đầy phấn khích."
-
"The bouncy ball kept the baby entertained for hours."
"Quả bóng nảy khiến em bé thích thú hàng giờ."
-
"The economy is showing bouncy signs of recovery."
"Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bouncy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bouncy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bouncy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bouncy' thường được dùng để mô tả các vật thể có khả năng nảy lên xuống (như bóng, đệm), hoặc để mô tả một người có tính cách hoạt bát, tràn đầy năng lượng. So với 'elastic' (đàn hồi) thì 'bouncy' nhấn mạnh vào khả năng nảy lên hơn. So với 'lively' (sống động) thì 'bouncy' có thể ám chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc hơi thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'bouncy with' để diễn tả trạng thái tràn đầy năng lượng hoặc cảm xúc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bouncy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.