(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boundary layer
C1

boundary layer

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary layer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp chất lưu nằm ngay sát bề mặt vật thể, nơi ảnh hưởng của độ nhớt là đáng kể.

Definition (English Meaning)

The layer of fluid in the immediate vicinity of a bounding surface where the effects of viscosity are significant.

Ví dụ Thực tế với 'Boundary layer'

  • "The drag force on the aircraft is significantly affected by the state of the boundary layer."

    "Lực cản tác dụng lên máy bay bị ảnh hưởng đáng kể bởi trạng thái của lớp biên."

  • "Understanding the behavior of the boundary layer is crucial for designing efficient airfoils."

    "Hiểu được hành vi của lớp biên là rất quan trọng để thiết kế cánh khí động học hiệu quả."

  • "Transition from laminar to turbulent flow within the boundary layer increases drag."

    "Sự chuyển đổi từ dòng chảy tầng sang dòng chảy rối bên trong lớp biên làm tăng lực cản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary layer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: boundary layer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

viscous layer(lớp nhớt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật hàng không Cơ học chất lỏng

Ghi chú Cách dùng 'Boundary layer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lớp biên là một khái niệm quan trọng trong cơ học chất lỏng, đặc biệt khi nghiên cứu dòng chảy xung quanh vật thể (ví dụ: cánh máy bay, thân tàu). Độ dày của lớp biên thường rất nhỏ so với kích thước của vật thể. Bên trong lớp biên, vận tốc của chất lưu thay đổi rất nhanh từ 0 (tại bề mặt vật thể do ma sát) đến vận tốc của dòng chảy tự do bên ngoài lớp biên. Sự hình thành và đặc tính của lớp biên ảnh hưởng lớn đến lực cản và lực nâng tác dụng lên vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

`of`: thường dùng để chỉ lớp biên của cái gì đó (ví dụ: the boundary layer of the wing). `in`: thường dùng để chỉ sự xảy ra, đo lường hoặc vị trí bên trong lớp biên (ví dụ: the velocity profile in the boundary layer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary layer'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have been studying the boundary layer's effect on wing design.
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu ảnh hưởng của lớp biên lên thiết kế cánh.
Phủ định
The engineers haven't been considering the boundary layer in their initial calculations.
Các kỹ sư đã không xem xét lớp biên trong các tính toán ban đầu của họ.
Nghi vấn
Has the research team been focusing on the boundary layer separation in the experiment?
Nhóm nghiên cứu có đang tập trung vào sự tách lớp biên trong thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)